Bản dịch của từ Listed trong tiếng Việt
Listed

Listed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của danh sách.
Simple past and past participle of list.
She listed her favorite movies in the IELTS writing assignment.
Cô ấy đã liệt kê các bộ phim yêu thích của mình trong bài viết IELTS.
He didn't list any specific examples during the speaking test.
Anh ấy không liệt kê bất kỳ ví dụ cụ thể nào trong bài thi nói.
Did they list all the important points in their essay?
Họ đã liệt kê tất cả các điểm quan trọng trong bài luận của mình chưa?
Dạng động từ của Listed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | List |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listing |
Họ từ
Danh từ "listed" là dạng phân từ của động từ "list", có nghĩa là được ghi chép hoặc sắp xếp vào một danh sách. Trong tiếng Anh Anh, "listed" thường được sử dụng để chỉ các tài sản, cổ phiếu, hoặc các mục đã được đăng ký chính thức, ví dụ như trong môi trường tài chính. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng, hoặc diễn đạt theo cách khác như "registered". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "listed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "list", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "liste" và tiếng Latinh "lista", nghĩa là "danh sách" hay "biên niên". Trong tiếng Latinh, "lista" nghĩa là "dải vải" hoặc "băng", liên quan đến việc ghi chép văn bản hoặc danh sách trên đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình ghi danh hoặc liệt kê các mục, dẫn đến việc sử dụng hiện tại để chỉ các đối tượng hoặc cá nhân đã được ghi rõ trong một danh sách cụ thể.
Từ "listed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thông tin được trình bày dưới dạng danh sách hoặc biểu đồ. Trong phần viết và nói, "listed" thường được sử dụng để chỉ ra các mục tiêu hoặc yếu tố trong một quá trình cụ thể. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại, từ này thường được dùng để chỉ các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Sự đa dạng trong cách sử dụng cho thấy tính linh hoạt và tầm quan trọng của từ này trong nhiều bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



