Bản dịch của từ Listed trong tiếng Việt
Listed
Listed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của danh sách.
Simple past and past participle of list.
She listed her favorite movies in the IELTS writing assignment.
Cô ấy đã liệt kê các bộ phim yêu thích của mình trong bài viết IELTS.
He didn't list any specific examples during the speaking test.
Anh ấy không liệt kê bất kỳ ví dụ cụ thể nào trong bài thi nói.
Did they list all the important points in their essay?
Họ đã liệt kê tất cả các điểm quan trọng trong bài luận của mình chưa?
Dạng động từ của Listed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | List |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp