Bản dịch của từ Listed security trong tiếng Việt
Listed security

Listed security (Noun)
Tesla stocks are listed securities on the NASDAQ exchange for trading.
Cổ phiếu Tesla là chứng khoán niêm yết trên sàn NASDAQ để giao dịch.
Not all companies have listed securities on major stock exchanges.
Không phải tất cả các công ty đều có chứng khoán niêm yết trên các sàn chứng khoán lớn.
Are listed securities important for social investment strategies in 2023?
Chứng khoán niêm yết có quan trọng cho chiến lược đầu tư xã hội năm 2023 không?
Listed security (Adjective)
Liên quan đến chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch.
Pertaining to securities that are listed on an exchange for trading.
Many listed security companies support local charities in the community.
Nhiều công ty chứng khoán niêm yết hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Not all listed security firms engage in social responsibility initiatives.
Không phải tất cả các công ty chứng khoán niêm yết đều tham gia vào các sáng kiến trách nhiệm xã hội.
Are listed security firms required to report their social contributions?
Các công ty chứng khoán niêm yết có bắt buộc báo cáo đóng góp xã hội không?
"Listed security" đề cập đến các loại chứng khoán đã được chấp thuận niêm yết và giao dịch trên một sàn chứng khoán chính thức. Chúng thường bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và quỹ đầu tư. Sự khác biệt giữa British English và American English trong trường hợp này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng; tại Anh, thuật ngữ này thường gặp trong môi trường pháp lý và tài chính, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ các chứng khoán được giao dịch trên các sàn chứng khoán như NYSE hay NASDAQ.
Thuật ngữ "listed security" bắt nguồn từ tiếng Latin "lis" có nghĩa là "danh sách" hoặc "ghi chép". Trong lĩnh vực tài chính, "listed security" chỉ các chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chính thức, cho phép nhà đầu tư mua bán dễ dàng. Sự phát triển của thị trường chứng khoán từ thế kỷ 17 đã hình thành khái niệm này, phản ánh tính minh bạch và tính thanh khoản trong giao dịch tài chính hiện đại.
Từ "listed security" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến thị trường chứng khoán và các công cụ đầu tư. Trong phần Reading, thường có trong các văn bản về quy định tài chính. Trong phần Writing và Speaking, học viên có thể thảo luận về lợi ích và rủi ro của việc đầu tư vào chứng khoán niêm yết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, bài phân tích đầu tư và thông cáo báo chí của các công ty chứng khoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp