Bản dịch của từ Listed security trong tiếng Việt

Listed security

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listed security (Noun)

01

Chứng khoán hoặc chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch.

A security or securities that are listed on an exchange for trading.

Ví dụ

Tesla stocks are listed securities on the NASDAQ exchange for trading.

Cổ phiếu Tesla là chứng khoán niêm yết trên sàn NASDAQ để giao dịch.

Not all companies have listed securities on major stock exchanges.

Không phải tất cả các công ty đều có chứng khoán niêm yết trên các sàn chứng khoán lớn.

Are listed securities important for social investment strategies in 2023?

Chứng khoán niêm yết có quan trọng cho chiến lược đầu tư xã hội năm 2023 không?

Listed security (Adjective)

01

Liên quan đến chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch.

Pertaining to securities that are listed on an exchange for trading.

Ví dụ

Many listed security companies support local charities in the community.

Nhiều công ty chứng khoán niêm yết hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

Not all listed security firms engage in social responsibility initiatives.

Không phải tất cả các công ty chứng khoán niêm yết đều tham gia vào các sáng kiến trách nhiệm xã hội.

Are listed security firms required to report their social contributions?

Các công ty chứng khoán niêm yết có bắt buộc báo cáo đóng góp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/listed security/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Listed security

Không có idiom phù hợp