Bản dịch của từ Listeria trong tiếng Việt

Listeria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listeria (Noun)

lɪstˈiɹiə
lɪstˈɪɹiə
01

Một loại vi khuẩn lây nhiễm sang người và các động vật máu nóng khác thông qua thực phẩm bị ô nhiễm.

A type of bacterium which infects humans and other warmblooded animals through contaminated food.

Ví dụ

Listeria outbreaks can be prevented by proper food handling techniques.

Các đợt dịch listeria có thể được ngăn chặn bằng cách xử lý thực phẩm đúng cách.

Avoid consuming unpasteurized dairy products to reduce the risk of listeria infection.

Tránh tiêu thụ các sản phẩm sữa chưa được tiệt trùng để giảm nguy cơ nhiễm listeria.

Is listeria a common concern in the food safety industry worldwide?

Liệu listeria có phải là một vấn đề phổ biến trong ngành công nghiệp an toàn thực phẩm trên toàn thế giới không?

Listeria is a dangerous bacterium found in contaminated food.

Listeria là một vi khuẩn nguy hiểm được tìm thấy trong thức ăn bị ô nhiễm.

Avoid consuming food that may be contaminated with listeria.

Tránh tiêu thụ thức ăn có thể bị ô nhiễm bởi listeria.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/listeria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Listeria

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.