Bản dịch của từ Listlessly trong tiếng Việt
Listlessly

Listlessly (Adverb)
Theo cách thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình.
In a way that lacks energy or enthusiasm.
Many people waited listlessly for the concert to start last Saturday.
Nhiều người chờ đợi một cách uể oải cho buổi hòa nhạc bắt đầu vào thứ Bảy vừa qua.
She did not participate listlessly in the community event last week.
Cô ấy không tham gia một cách uể oải vào sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the audience respond listlessly to the speaker's message yesterday?
Khán giả có phản ứng một cách uể oải với thông điệp của diễn giả hôm qua không?
Họ từ
Từ "listlessly" là một trạng từ mang nghĩa là thiếu năng lượng, hứng thú hoặc động lực, thường liên quan đến sự uể oải trong hành động hoặc cảm xúc. Nó được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi không có sự quan tâm hay niềm vui trong việc thực hiện một hoạt động nào đó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "listlessly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc cách phát âm, mặc dù có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu tùy theo vùng miền.
Từ "listlessly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "listless", nghĩa là "không có sự quan tâm" hay "vô hồn". Tiền tố "list" xuất phát từ từ "list" trong tiếng Anh nghĩa là "danh sách", nhưng trong ngữ cảnh hiện tại, "listless" thể hiện trạng thái thiếu động lực, cảm xúc, hoặc sự quan tâm. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo ra trạng từ, thể hiện cách thức hoặc tình trạng trong đó một người thể hiện sự thiếu nhiệt tình hoặc sự chú ý, phản chiếu tình trạng tinh thần mệt mỏi hoặc chán nản.
Từ "listlessly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi mà các tình huống mô tả cảm xúc có thể cần tới. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu năng lượng hoặc hứng khởi, thường thấy trong văn hóa đại chúng, văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm lý. Sự diễn đạt này thường liên quan đến tâm trạng buồn chán hoặc mất động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp