Bản dịch của từ Literacy trong tiếng Việt
Literacy
Literacy (Noun Uncountable)
Sự biết viết, sự biết đọc, kỹ năng đọc viết.
Literacy, literacy, literacy skills.
Improving literacy rates can lead to a more educated society.
Cải thiện tỷ lệ biết chữ có thể dẫn đến một xã hội có giáo dục hơn.
The government launched a campaign to promote adult literacy programs.
Chính phủ đã phát động một chiến dịch thúc đẩy các chương trình xóa mù chữ cho người lớn.
Access to education is crucial for increasing overall literacy levels.
Tiếp cận giáo dục là rất quan trọng để nâng cao trình độ biết chữ nói chung.
Kết hợp từ của Literacy (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Universal literacy Học vấn phổ thông | Universal literacy is essential for social development and progress. Biết đọc biết viết là cần thiết cho sự phát triển xã hội và tiến bộ. |
Critical literacy Đọc hiểu phê phán | Critical literacy helps individuals analyze media messages in society. Critical literacy giúp cá nhân phân tích thông điệp truyền thông trong xã hội. |
Media literacy Năng lực truyền thông | Understanding fake news is crucial for media literacy. Hiểu tin giả mạo quan trọng đối với sự thông thạo truyền thông. |
Information literacy Lợi ích thông tin | Information literacy helps individuals evaluate online sources for credibility. Kiến thức thông tin giúp cá nhân đánh giá nguồn thông tin trực tuyến. |
Financial literacy Hiểu biết về tài chính | Financial literacy is crucial for making informed money decisions. Kiến thức tài chính quan trọng để đưa ra quyết định thông minh về tiền bạc. |
Literacy (Noun)
Improving literacy rates in underprivileged communities is crucial for development.
Cải thiện tỷ lệ biết đọc biết viết ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn là rất quan trọng cho sự phát triển.
The government launched a campaign to promote adult literacy in rural areas.
Chính phủ đã phát động chiến dịch nâng cao khả năng đọc viết cho người lớn ở khu vực nông thôn.
Access to education is a key factor in increasing overall literacy levels.
Tiếp cận giáo dục là yếu tố chính trong việc nâng cao trình độ biết chữ tổng thể.
Dạng danh từ của Literacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Literacy | Literacies |
Kết hợp từ của Literacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial literacy Hiểu biết tài chính | Financial literacy is crucial for making informed money decisions. Kiến thức tài chính quan trọng để đưa ra quyết định thông minh về tiền bạc. |
Computer literacy Kiến thức tin học | Computer literacy is essential for accessing online social platforms. Sự thông thạo máy tính là cần thiết để truy cập các nền tảng xã hội trực tuyến. |
Mass literacy Độc thân về học vấn | Mass literacy programs improve social development in underprivileged communities. Các chương trình đọc viết hàng loạt cải thiện phát triển xã hội trong cộng đồng nghèo. |
Adult literacy Dân biết chữ | Adult literacy programs help improve reading skills for individuals. Các chương trình học văn hóa cho người lớn giúp cải thiện kỹ năng đọc cho cá nhân. |
Technological literacy Hiểu biết về công nghệ | Technological literacy is crucial for navigating the digital world. Sự hiểu biết về công nghệ quan trọng để điều hướng thế giới số. |
Họ từ
"Literacy" là khái niệm chỉ khả năng đọc và viết của một cá nhân. Thuật ngữ này không chỉ đơn thuần về điều kiện học tập mà còn bao gồm khả năng sử dụng thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "literacy" được sử dụng phổ biến để mô tả sự hiểu biết về kỹ năng học thuật trong nhiều lĩnh vực, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong việc đánh giá sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động văn hóa và xã hội.
Từ "literacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "littera", có nghĩa là "chữ cái" hoặc "tài liệu". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, khi việc giảng dạy đọc viết trở nên ngày càng quan trọng trong giáo dục và xã hội. "Literacy" không chỉ ám chỉ khả năng đọc và viết mà còn phản ánh sự hiểu biết và khả năng tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội và kinh tế. Sự phát triển này cho thấy vai trò quan trọng của tri thức trong sự tiến bộ của loài người.
Từ "literacy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần thảo luận trong Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường phải nêu quan điểm về giáo dục và xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường nằm trong các ngữ cảnh liên quan đến tài liệu giáo dục và báo cáo thống kê. Ngoài ra, "literacy" còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu giáo dục và phát triển xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng đọc viết trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp