Bản dịch của từ Literacy trong tiếng Việt

Literacy

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literacy (Noun Uncountable)

ˈlɪt.ər.ə.si
ˈlɪt.ər.ə.si
01

Sự biết viết, sự biết đọc, kỹ năng đọc viết.

Literacy, literacy, literacy skills.

Ví dụ

Improving literacy rates can lead to a more educated society.

Cải thiện tỷ lệ biết chữ có thể dẫn đến một xã hội có giáo dục hơn.

The government launched a campaign to promote adult literacy programs.

Chính phủ đã phát động một chiến dịch thúc đẩy các chương trình xóa mù chữ cho người lớn.

Access to education is crucial for increasing overall literacy levels.

Tiếp cận giáo dục là rất quan trọng để nâng cao trình độ biết chữ nói chung.

Kết hợp từ của Literacy (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Universal literacy

Học vấn phổ thông

Universal literacy is essential for social development and progress.

Biết đọc biết viết là cần thiết cho sự phát triển xã hội và tiến bộ.

Critical literacy

Đọc hiểu phê phán

Critical literacy helps individuals analyze media messages in society.

Critical literacy giúp cá nhân phân tích thông điệp truyền thông trong xã hội.

Media literacy

Năng lực truyền thông

Understanding fake news is crucial for media literacy.

Hiểu tin giả mạo quan trọng đối với sự thông thạo truyền thông.

Information literacy

Lợi ích thông tin

Information literacy helps individuals evaluate online sources for credibility.

Kiến thức thông tin giúp cá nhân đánh giá nguồn thông tin trực tuyến.

Financial literacy

Hiểu biết về tài chính

Financial literacy is crucial for making informed money decisions.

Kiến thức tài chính quan trọng để đưa ra quyết định thông minh về tiền bạc.

Literacy (Noun)

lˈɪɾɚəsi
lˈɪɾəɹəsi
01

Khả năng đọc và viết.

The ability to read and write.

Ví dụ

Improving literacy rates in underprivileged communities is crucial for development.

Cải thiện tỷ lệ biết đọc biết viết ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn là rất quan trọng cho sự phát triển.

The government launched a campaign to promote adult literacy in rural areas.

Chính phủ đã phát động chiến dịch nâng cao khả năng đọc viết cho người lớn ở khu vực nông thôn.

Access to education is a key factor in increasing overall literacy levels.

Tiếp cận giáo dục là yếu tố chính trong việc nâng cao trình độ biết chữ tổng thể.

Dạng danh từ của Literacy (Noun)

SingularPlural

Literacy

Literacies

Kết hợp từ của Literacy (Noun)

CollocationVí dụ

Financial literacy

Hiểu biết tài chính

Financial literacy is crucial for making informed money decisions.

Kiến thức tài chính quan trọng để đưa ra quyết định thông minh về tiền bạc.

Computer literacy

Kiến thức tin học

Computer literacy is essential for accessing online social platforms.

Sự thông thạo máy tính là cần thiết để truy cập các nền tảng xã hội trực tuyến.

Mass literacy

Độc thân về học vấn

Mass literacy programs improve social development in underprivileged communities.

Các chương trình đọc viết hàng loạt cải thiện phát triển xã hội trong cộng đồng nghèo.

Adult literacy

Dân biết chữ

Adult literacy programs help improve reading skills for individuals.

Các chương trình học văn hóa cho người lớn giúp cải thiện kỹ năng đọc cho cá nhân.

Technological literacy

Hiểu biết về công nghệ

Technological literacy is crucial for navigating the digital world.

Sự hiểu biết về công nghệ quan trọng để điều hướng thế giới số.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Literacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Literacy

Không có idiom phù hợp