Bản dịch của từ Literalness trong tiếng Việt

Literalness

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literalness (Noun)

lˈɪlɚtˌeɪnz
lˈɪlɚtˌeɪnz
01

Chất lượng hoặc trạng thái theo nghĩa đen.

The quality or state of being literal.

Ví dụ

The literalness of her speech impressed the audience during the debate.

Sự chính xác trong lời nói của cô ấy đã gây ấn tượng với khán giả trong cuộc tranh luận.

His literalness often leads to misunderstandings in social situations.

Sự chính xác của anh ấy thường dẫn đến những hiểu lầm trong các tình huống xã hội.

Is literalness important in effective communication among friends?

Sự chính xác có quan trọng trong giao tiếp hiệu quả giữa bạn bè không?

Literalness (Adverb)

lˈɪlɚtˌeɪnz
lˈɪlɚtˌeɪnz
01

Theo nghĩa đen.

In a literal manner.

Ví dụ

She interpreted the social issue with literalness during the debate.

Cô ấy đã diễn giải vấn đề xã hội theo cách trực tiếp trong cuộc tranh luận.

He did not express his views with literalness in the discussion.

Anh ấy không diễn đạt quan điểm của mình một cách trực tiếp trong cuộc thảo luận.

Did the speaker use literalness when addressing social challenges?

Diễn giả có sử dụng cách diễn đạt trực tiếp khi nói về các thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/literalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] It was very frustrating, but I knew the whole time that there was nothing I could do about it [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Literalness

Không có idiom phù hợp