Bản dịch của từ Lithograph trong tiếng Việt
Lithograph

Lithograph (Noun)
Một bản in thạch bản.
She purchased a lithograph of the city skyline for her office.
Cô ấy đã mua một bức tranh in lithograph về tòa nhà cao tầng cho văn phòng của cô ấy.
He couldn't afford the lithograph he saw at the art exhibition.
Anh ấy không thể mua được bức tranh in lithograph anh ấy thấy ở triển lãm nghệ thuật.
Is this lithograph an original piece or a reproduction?
Bức tranh in lithograph này là tác phẩm gốc hay là bản sao?
Dạng danh từ của Lithograph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lithograph | Lithographs |
Lithograph (Verb)
In bằng kỹ thuật in thạch bản.
Print by lithography.
She lithographs her artwork for an upcoming gallery exhibition.
Cô ấy in tranh của mình để trưng bày trong triển lãm sắp tới.
He doesn't lithograph his essays but prefers handwritten submissions.
Anh ấy không in bài luận của mình mà thích nộp bài viết bằng tay.
Do you lithograph your research findings for academic presentations?
Bạn có in kết quả nghiên cứu của mình để trình bày học thuật không?
Dạng động từ của Lithograph (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lithograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lithographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lithographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lithographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lithographing |
Họ từ
Lithograph là một kỹ thuật in ấn dựa trên nguyên tắc hóa học, trong đó hình ảnh được tạo ra trên bề mặt đá vôi hoặc tấm kim loại bằng mực nước không tan trong dầu. Kỹ thuật này cho phép tạo ra nhiều bản sao với chất lượng cao từ một mẫu hình nhất định. Từ "lithography" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng trong văn cảnh, thuật ngữ này có thể có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và in ấn công nghiệp, nhấn mạnh sự khác biệt trong ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lithograph" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "lithos" có nghĩa là "đá" và "grapho" có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Thuật ngữ này đề cập đến một phương pháp in ấn được phát triển vào cuối thế kỷ 18, dựa trên nguyên lý của sự kỵ nước. Lithography cho phép tạo ra hình ảnh trên bề mặt đá vôi, từ đó hình thành nên các bản sao đồ họa chính xác. Sự phát triển của kỹ thuật này đã cách mạng hóa nghệ thuật in ấn và vẫn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nghệ thuật hiện nay.
Chữ "lithograph" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và in ấn, với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "lithograph" thường được sử dụng để chỉ phương pháp in đá, chủ yếu trong việc sản xuất các tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu in ấn đặc biệt, mang tính lịch sử và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp