Bản dịch của từ Lithographic trong tiếng Việt

Lithographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lithographic(Adjective)

lˌɪθəɡrˈæfɪk
ˌɫɪθəˈɡræfɪk
01

Liên quan đến phương pháp in lithography, một quy trình in ấn sử dụng đá phẳng hoặc bản kim loại.

Relating to lithography a printing process that uses a flat stone or metal plate

Ví dụ
02

Liên quan đến một bản in được tạo ra theo quy trình lithography

Of or pertaining to a print made using the lithographic process

Ví dụ
03

Liên quan đến các kỹ thuật hoặc vật dụng được sử dụng trong lĩnh vực in lithography.

Of or pertaining to services techniques or items used in lithography

Ví dụ