Bản dịch của từ Lithographic trong tiếng Việt
Lithographic
Adjective

Lithographic(Adjective)
lˌɪθəɡrˈæfɪk
ˌɫɪθəˈɡræfɪk
Ví dụ
02
Liên quan đến một bản in được tạo ra theo quy trình lithography
Of or pertaining to a print made using the lithographic process
Ví dụ
03
Liên quan đến các kỹ thuật hoặc vật dụng được sử dụng trong lĩnh vực in lithography.
Of or pertaining to services techniques or items used in lithography
Ví dụ
