Bản dịch của từ Lithographed trong tiếng Việt
Lithographed

Lithographed (Adjective)
Được in bằng kỹ thuật in thạch bản.
Printed by lithography.
The lithographed posters promoted the social event in downtown Chicago.
Các áp phích in lithograph đã quảng bá sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.
The community did not receive lithographed invitations for the charity gala.
Cộng đồng không nhận được lời mời in lithograph cho buổi tiệc từ thiện.
Are the lithographed flyers effective for raising social awareness?
Các tờ rơi in lithograph có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Từ "lithographed" (tiếng Việt: in đá) là dạng quá khứ phân từ của động từ "lithograph", có nghĩa là thực hiện một kỹ thuật in ấn dựa trên nguyên lý hóa học, trong đó mực in được áp dụng lên bề mặt đá và không dính vào các khu vực đã được làm ẩm. Kỹ thuật này chủ yếu được sử dụng để tạo ra bản sao hình ảnh hoặc văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, quy trình và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc nói.
Từ "lithographed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lithographia", trong đó "lithos" có nghĩa là đá và "grapho" có nghĩa là viết hoặc vẽ. Quy trình in đá này được phát minh vào đầu thế kỷ 19 và cho phép in ấn hình ảnh và văn bản từ mặt đá phẳng. Ngày nay, thuật ngữ "lithographed" dùng để chỉ các sản phẩm in ấn được tạo ra qua kỹ thuật in litho, phản ánh sự phát triển của công nghệ in ấn và vai trò của đá trong lịch sử in ấn.
Từ "lithographed" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh nghệ thuật và xuất bản, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật in lithograph. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn do tính chuyên môn của nó, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết hoặc nói về lịch sử nghệ thuật trong phần Nghe và Viết. Trong các tình huống khác, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình sản xuất và bảo tồn tác phẩm nghệ thuật, cũng như trong các tài liệu nghiên cứu về phương pháp in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp