Bản dịch của từ Lithographed trong tiếng Việt

Lithographed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lithographed (Adjective)

lˈɪθəɡɹˌæft
lˈɪθəɡɹˌæft
01

Được in bằng kỹ thuật in thạch bản.

Printed by lithography.

Ví dụ

The lithographed posters promoted the social event in downtown Chicago.

Các áp phích in lithograph đã quảng bá sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.

The community did not receive lithographed invitations for the charity gala.

Cộng đồng không nhận được lời mời in lithograph cho buổi tiệc từ thiện.

Are the lithographed flyers effective for raising social awareness?

Các tờ rơi in lithograph có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lithographed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lithographed

Không có idiom phù hợp