Bản dịch của từ Litigation trong tiếng Việt
Litigation
Litigation (Noun)
The litigation process can be time-consuming and costly.
Quá trình kiện tụng có thể tốn thời gian và chi phí.
Many people avoid litigation due to its complexity.
Nhiều người tránh kiện tụng vì tính phức tạp của nó.
The company faced litigation over a breach of contract.
Công ty đối mặt với kiện tụng vì vi phạm hợp đồng.
Kết hợp từ của Litigation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Protracted litigation Tranh cãi kéo dài | The company faced protracted litigation over trademark infringement. Công ty đối mặt với tranh chấp pháp lý kéo dài về vi phạm thương hiệu. |
Expensive litigation Tranh chấp đắt đỏ | The company faced expensive litigation due to copyright infringement. Công ty đối diện với vụ kiện đắt tiền do vi phạm bản quyền. |
Civil litigation Tố tụng hành chính | Civil litigation involves disputes between individuals or organizations. Tranh chấp dân sự liên quan đến mâu thuẫn giữa cá nhân hoặc tổ chức. |
Endless litigation Tranh cãi không ngừng | The social issue led to endless litigation between the two parties. Vấn đề xã hội dẫn đến cuộc tranh chấp không ngừng giữa hai bên. |
Employment litigation Vụ án lao động | Employment litigation involves disputes between employers and employees. Tranh chấp việc làm liên quan đến mâu thuẫn giữa nhà tuyển dụng và nhân viên. |
Họ từ
Litigation (tiếng Việt: tranh tụng) là quá trình pháp lý mà một bên (nguyên đơn) khởi kiện một bên khác (bị đơn) tại tòa án để giải quyết tranh chấp pháp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống pháp luật và văn hóa của từng quốc gia, ảnh hưởng đến quy trình và thực tiễn tranh tụng.
Từ "litigation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "litigatio", có nghĩa là "tranh chấp" hoặc "kiện tụng", được hình thành từ động từ "litigare", nghĩa là "tranh luận". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến các hoạt động pháp lý giữa các bên trong bối cảnh pháp luật. Qua thời gian, "litigation" đã trở thành thuật ngữ chính thức chỉ quá trình kiện tụng tại tòa án, phản ánh sự phát triển trong hệ thống pháp lý và quyền lợi của các bên liên quan.
Từ "litigation" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến pháp luật và các tranh chấp pháp lý. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức, bao gồm hợp đồng, báo cáo pháp lý và nghiên cứu nghiên cứu pháp lý. "Litigation" đề cập đến quá trình kiện cáo giữa các bên, phản ánh những vấn đề phức tạp trong hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp