Bản dịch của từ Litter bin trong tiếng Việt
Litter bin
Litter bin (Noun)
The litter bin at Central Park was overflowing with trash last week.
Thùng rác tại Công viên Trung tâm đã đầy rác tuần trước.
The students did not use the litter bin during the school event.
Học sinh đã không sử dụng thùng rác trong sự kiện của trường.
Is the litter bin in the community center emptied regularly?
Thùng rác tại trung tâm cộng đồng có được đổ thường xuyên không?
Litter bin (Noun Countable)
The litter bin in Central Park was overflowing with trash yesterday.
Thùng rác trong Công viên Trung tâm đã tràn đầy rác hôm qua.
The students did not use the litter bin during the event.
Các sinh viên đã không sử dụng thùng rác trong sự kiện.
Is there a litter bin near the community center for waste disposal?
Có thùng rác nào gần trung tâm cộng đồng để vứt rác không?
"Đây là thuật ngữ chỉ một thùng rác công cộng, thường được đặt tại các khu vực công cộng nhằm thu gom chất thải. Từ 'litter bin' chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gọi là 'trash can' hoặc 'garbage can'. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ ngữ mà còn ở cách nói và cách viết; 'litter bin' nhấn mạnh vào việc giữ gìn vệ sinh môi trường, trong khi 'trash can' và 'garbage can' thường mang nghĩa chung hơn về thu gom rác thải".
Từ "litter bin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "litter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "litere", nghĩa là "đồ đạc" hay "vật rác". "Bin" xuất phát từ tiếng Anh Trung, có nghĩa là "hộp" hoặc "thùng". Lịch sử sử dụng của "litter bin" ở thế kỷ 20 phản ánh sự gia tăng nhận thức về vấn đề rác thải và môi trường. Hiện nay, thuật ngữ này chỉ các thùng chứa rác công cộng, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
Thuật ngữ "litter bin" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến môi trường và công cộng thường xuyên được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "litter bin" chủ yếu được sử dụng để chỉ các thùng rác công cộng trong công viên, khu vực đô thị, hoặc các khu vực tổ chức sự kiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và duy trì sạch sẽ không gian công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp