Bản dịch của từ Litter bin trong tiếng Việt

Litter bin

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litter bin (Noun)

01

Thùng đựng rác hoặc chất thải.

A container for rubbish or waste.

Ví dụ

The litter bin at Central Park was overflowing with trash last week.

Thùng rác tại Công viên Trung tâm đã đầy rác tuần trước.

The students did not use the litter bin during the school event.

Học sinh đã không sử dụng thùng rác trong sự kiện của trường.

Is the litter bin in the community center emptied regularly?

Thùng rác tại trung tâm cộng đồng có được đổ thường xuyên không?

Litter bin (Noun Countable)

01

Thùng đựng rác hoặc chất thải.

A container for rubbish or waste.

Ví dụ

The litter bin in Central Park was overflowing with trash yesterday.

Thùng rác trong Công viên Trung tâm đã tràn đầy rác hôm qua.

The students did not use the litter bin during the event.

Các sinh viên đã không sử dụng thùng rác trong sự kiện.

Is there a litter bin near the community center for waste disposal?

Có thùng rác nào gần trung tâm cộng đồng để vứt rác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Litter bin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litter bin

Không có idiom phù hợp