Bản dịch của từ Litterer trong tiếng Việt

Litterer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litterer (Noun)

lˈɪtɚɚ
lˈɪtɚɚ
01

Người xả rác nơi công cộng.

A person who drops litter in a public place.

Ví dụ

The litterer threw trash on the sidewalk.

Người vứt rác trên vỉa hè.

She is not a litterer; she always uses the trash cans.

Cô ấy không phải là người vứt rác; cô ấy luôn sử dụng thùng rác.

Is the litterer responsible for keeping the streets clean?

Người vứt rác có trách nhiệm giữ cho đường sạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/litterer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litterer

Không có idiom phù hợp