Bản dịch của từ Live on trong tiếng Việt

Live on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live on (Phrase)

lˈaɪv ˈɑn
lˈaɪv ˈɑn
01

Tiếp tục tồn tại hoặc được hỗ trợ bởi một cái gì đó.

To continue to exist or be supported by something.

Ví dụ

Many people in the city live on government assistance.

Nhiều người ở thành phố sống nhờ vào trợ cấp của chính phủ.

Some individuals prefer not to live on charity donations.

Một số cá nhân thích không sống nhờ vào quyên góp từ thiện.

Do you think it's possible to live on volunteer work alone?

Bạn có nghĩ rằng có thể sống nhờ vào công việc tình nguyện mà thôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] It is said that in the countryside is more conducive to a healthy way of while others argue that the same could be said for urban life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In many cities, due to the escalating cost, people are made to work extra hours to afford [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Living alone, or in smaller family groups allows each generation to their preferred lifestyle [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] Firstly, there is no evidence to suggest that people in wealthy countries are any more or less satisfied with their than those from poorer nations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023

Idiom with Live on

Không có idiom phù hợp