Bản dịch của từ Loathsome trong tiếng Việt

Loathsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loathsome (Adjective)

lˈoʊðsəm
lˈoʊɵsəm
01

Gây hận thù, ghê tởm; kinh tởm.

Causing hatred or disgust repulsive.

Ví dụ

The loathsome behavior of the corrupt politician angered the public.

Hành vi gớm ghiếc của chính trị gia tham nhũng làm tức giận công chúng.

The community was relieved when the loathsome criminal was finally apprehended.

Cộng đồng được an ủi khi tên tội phạm gớm ghiếc cuối cùng bị bắt.

Was the IELTS candidate asked about any loathsome social issues?

Ứng viên IELTS đã được hỏi về bất kỳ vấn đề xã hội gớm ghiếc nào chưa?

Dạng tính từ của Loathsome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loathsome

Đáng ghét

More loathsome

Đáng ghét hơn

Most loathsome

Đáng ghét nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loathsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loathsome

Không có idiom phù hợp