Bản dịch của từ Loathsome trong tiếng Việt
Loathsome

Loathsome (Adjective)
The loathsome behavior of the corrupt politician angered the public.
Hành vi gớm ghiếc của chính trị gia tham nhũng làm tức giận công chúng.
The community was relieved when the loathsome criminal was finally apprehended.
Cộng đồng được an ủi khi tên tội phạm gớm ghiếc cuối cùng bị bắt.
Was the IELTS candidate asked about any loathsome social issues?
Ứng viên IELTS đã được hỏi về bất kỳ vấn đề xã hội gớm ghiếc nào chưa?
Dạng tính từ của Loathsome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loathsome Đáng ghét | More loathsome Đáng ghét hơn | Most loathsome Đáng ghét nhất |
Họ từ
Từ "loathsome" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đáng ghét, kinh tởm hoặc khiến người khác cảm thấy phản cảm. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động, ý tưởng hoặc con người có tính chất tiêu cực, gây khó chịu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "loathsome" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "loðian", có nghĩa là "ghê tởm". Nguyên thủy, từ này được hình thành từ các thành tố gốc Germanic, gắn liền với cảm xúc tiêu cực và từ chối. Qua quá trình diễn biến lịch sử, từ này đã được nhập vào tiếng Anh trung cổ và được phát triển để chỉ những thứ gây ra sự ghê tởm hoặc khinh bỉ. Ý nghĩa hiện tại của "loathsome" vẫn giữ nguyên tinh thần này, biểu đạt mạnh mẽ sự phản cảm và niềm châm biếm đối với đối tượng được đề cập.
Từ "loathsome" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh phổ quát, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả cảm xúc ghê tởm hoặc sự phản cảm đối với một điều gì đó, thường liên quan đến hành vi xấu hoặc tình huống không mong muốn. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, phê bình xã hội, và thảo luận về vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp