Bản dịch của từ Lobo trong tiếng Việt

Lobo

Noun [U/C]

Lobo (Noun)

lˈoʊboʊ
lˈoʊboʊ
01

(ở phía tây nam hoa kỳ và mexico) một con sói gỗ.

(in the south-western us and mexico) a timber wolf.

Ví dụ

The lobo population in the region has been steadily increasing.

Dân số lobo trong khu vực đã tăng ổn định.

The howling of the lobo echoed through the desert at night.

Tiếng hú của lobo vang vọng qua sa mạc vào ban đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lobo

Không có idiom phù hợp