Bản dịch của từ Lobo trong tiếng Việt
Lobo
Noun [U/C]
Lobo (Noun)
lˈoʊboʊ
lˈoʊboʊ
Ví dụ
The lobo population in the region has been steadily increasing.
Dân số lobo trong khu vực đã tăng ổn định.
The howling of the lobo echoed through the desert at night.
Tiếng hú của lobo vang vọng qua sa mạc vào ban đêm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lobo
Không có idiom phù hợp