Bản dịch của từ Locknut trong tiếng Việt
Locknut
Noun [U/C]
Locknut (Noun)
lˈɑknət
lˈɑknət
Ví dụ
John used a locknut to secure the new friendship.
John đã sử dụng một locknut để giữ chặt mối quan hệ mới.
The locknut of trust ensured the bond between the two families.
Locknut của sự tin tưởng đảm bảo mối liên kết giữa hai gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Locknut
Không có idiom phù hợp