Bản dịch của từ Locknut trong tiếng Việt
Locknut

Locknut (Noun)
John used a locknut to secure the new friendship.
John đã sử dụng một locknut để giữ chặt mối quan hệ mới.
The locknut of trust ensured the bond between the two families.
Locknut của sự tin tưởng đảm bảo mối liên kết giữa hai gia đình.
She saw the locknut of loyalty in their friendship.
Cô nhìn thấy locknut của sự trung thành trong mối quan hệ của họ.
Họ từ
Locknut là một thuật ngữ kỹ thuật, chỉ loại đai ốc được thiết kế đặc biệt để giữ chặt một vít, trục hoặc một phần nào đó trong cơ khí, nhằm ngăn chặn sự lỏng lẻo do rung động hoặc lực tác động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Locknut thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp ô tô, thể hiện tính năng an toàn trong lắp đặt.
Từ "locknut" có nguồn gốc từ phần kết hợp của "lock" và "nut". "Lock" xuất phát từ tiếng Anh cổ "locc", có nghĩa là khóa hoặc giữ chặt, có liên quan chặt chẽ đến hoạt động ngăn chặn chuyển động. "Nut" đến từ tiếng Anh cổ "nutt", chỉ các bộ phận hình tròn dùng để cố định các chi tiết. Từ kết hợp này phản ánh rõ chức năng của locknut trong việc đảm bảo sự cố định an toàn và chống lại sự lỏng lẻo trong cơ khí.
Từ "locknut" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bởi đây là thuật ngữ kỹ thuật chủ yếu liên quan đến cơ khí và kỹ thuật lắp ráp. Trong các ngữ cảnh khác, "locknut" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, lắp ráp ô tô, và cơ khí để chỉ loại đai ốc nhằm ngăn chặn sự lỏng lẻo của bulong. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn so với từ vựng chung, bởi nó chủ yếu phục vụ cho các chuyên ngành kỹ thuật cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp