Bản dịch của từ Loincloth trong tiếng Việt

Loincloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loincloth (Noun)

lˈɔɪnklənts
lˈɔɪnklənts
01

Một mảnh vải đeo quanh thắt lưng ở một số nước.

A piece of cloth worn round the loins in some countries.

Ví dụ

In some cultures, a loincloth is traditional attire for men.

Trong một số nền văn hóa, khố là trang phục truyền thống cho nam giới.

Many people do not wear a loincloth in urban areas today.

Nhiều người không mặc khố ở các khu vực đô thị ngày nay.

Is a loincloth still common in rural communities across Asia?

Khố có còn phổ biến trong các cộng đồng nông thôn ở châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loincloth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loincloth

Không có idiom phù hợp