Bản dịch của từ Londonderry trong tiếng Việt

Londonderry

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Londonderry (Noun)

01

Một thành phố ở bắc ireland.

A city in northern ireland.

Ví dụ

Londonderry is known for its rich history and cultural diversity.

Londonderry nổi tiếng với lịch sử phong phú và sự đa dạng văn hóa.

Londonderry does not have a large population compared to Belfast.

Londonderry không có dân số lớn so với Belfast.

Is Londonderry a popular destination for social events in Northern Ireland?

Londonderry có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Bắc Ireland không?

Londonderry (Noun)

01

Nho khô.

A dried currant.

Ví dụ

I bought a bag of londonderry for my fruit salad.

Tôi đã mua một túi londonderry cho món salad trái cây của mình.

Many people do not like londonderry in their desserts.

Nhiều người không thích londonderry trong món tráng miệng của họ.

Do you prefer londonderry or raisins in your cookies?

Bạn thích londonderry hay nho khô trong bánh quy của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/londonderry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Londonderry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.