Bản dịch của từ Currant trong tiếng Việt

Currant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currant (Noun)

kˈɝɹn̩t
kˈɝɹn̩t
01

Một loại trái cây sấy khô nhỏ được làm từ một loại nho nhỏ không hạt ban đầu được trồng ở khu vực phía đông địa trung hải và được sử dụng nhiều trong nấu ăn.

A small dried fruit made from a small seedless variety of grape originally grown in the eastern mediterranean region and much used in cooking.

Ví dụ

The social event featured currant-filled pastries as a dessert option.

Sự kiện xã hội giới thiệu bánh ngọt nhân nho như một lựa chọn tráng miệng.

The social club's famous currant scones were a hit at the bake sale.

Món bánh nướng nhân nho nổi tiếng của câu lạc bộ xã hội đã thành công trong đợt giảm giá bánh nướng.

She brought a currant cake to the social gathering to share.

Cô ấy đã mang một chiếc bánh nho đến buổi họp mặt để chia sẻ.

02

Một loại cây bụi á-âu tạo ra những quả mọng nhỏ màu đen, đỏ hoặc trắng ăn được.

A eurasian shrub which produces small edible black, red, or white berries.

Ví dụ

Currants are commonly used in desserts like cakes and muffins.

Nho thường được sử dụng trong các món tráng miệng như bánh ngọt và bánh nướng xốp.

She planted a currant bush in her backyard garden.

Cô ấy đã trồng một bụi nho trong khu vườn sau nhà của mình.

The currant harvest in the village was abundant this year.

Năm nay vụ thu hoạch nho ở làng rất dồi dào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Currant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Currant

Không có idiom phù hợp