Bản dịch của từ Currant trong tiếng Việt
Currant
Currant (Noun)
The social event featured currant-filled pastries as a dessert option.
Sự kiện xã hội giới thiệu bánh ngọt nhân nho như một lựa chọn tráng miệng.
The social club's famous currant scones were a hit at the bake sale.
Món bánh nướng nhân nho nổi tiếng của câu lạc bộ xã hội đã thành công trong đợt giảm giá bánh nướng.
She brought a currant cake to the social gathering to share.
Cô ấy đã mang một chiếc bánh nho đến buổi họp mặt để chia sẻ.
Currants are commonly used in desserts like cakes and muffins.
Nho thường được sử dụng trong các món tráng miệng như bánh ngọt và bánh nướng xốp.
She planted a currant bush in her backyard garden.
Cô ấy đã trồng một bụi nho trong khu vườn sau nhà của mình.
The currant harvest in the village was abundant this year.
Năm nay vụ thu hoạch nho ở làng rất dồi dào.
Họ từ
Từ "currant" chỉ một loại quả nhỏ, thường có màu đỏ, đen hoặc trắng, thuộc chi Ribes. Quả currant rất phổ biến trong ẩm thực và được sử dụng để làm mứt, nước trái cây hoặc thêm vào các món bánh. Trong tiếng Anh, "currant" có thể gây nhầm lẫn với "raisin", một loại nho khô. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và sử dụng của từ này vẫn giống nhau.
Từ "currant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corinthium" chỉ loại nho khô từ Corinth, Hy Lạp. Ban đầu, từ này dùng để chỉ nho nhỏ, sau đó mở rộng để chỉ loại trái cây khô tương tự, được sử dụng trong ẩm thực. Ý nghĩa hiện tại của "currant" không chỉ gói gọn trong dạng khô mà còn bao hàm cả quả tươi, phản ánh sự mở rộng trong cách sử dụng từ ngữ qua thời gian.
Từ "currant" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nhìn chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, cụ thể là khi đề cập đến loại trái cây khô phổ biến trong các món bánh và mứt, cũng như trong lĩnh vực thương mại thực phẩm. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong các bài viết về dinh dưỡng và sức khỏe, nhưng không phải là từ vựng chính yếu trong các chủ đề học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp