Bản dịch của từ Lone wolf trong tiếng Việt
Lone wolf

Lone wolf (Noun)
Một người rất độc lập hoặc đơn độc.
A very independent or solitary person.
She prefers to work alone, like a lone wolf.
Cô ấy thích làm việc một mình, giống như một con chó sói cô đơn.
He is not a lone wolf; he enjoys group activities.
Anh ấy không phải là một con chó sói cô đơn; anh ấy thích hoạt động nhóm.
Are you a lone wolf or do you like socializing?
Bạn là một con chó sói cô đơn hay bạn thích giao tiếp xã hội?
She prefers to work alone, she's a lone wolf.
Cô ấy thích làm việc một mình, cô ấy là một con sói đơn độc.
He is not a team player, he's a lone wolf.
Anh ấy không phải là người chơi nhóm, anh ấy là một con sói đơn độc.
"Cá voi đơn độc" (lone wolf) là một từ ngữ chỉ về những cá nhân hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào nhóm hay cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có phong cách sống hoặc làm việc riêng biệt, thường thể hiện sự tự chủ và độc lập tư tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "lone wolf" tương tự nhau, mặc dù trong văn hóa Mỹ, cụm từ này có thể liên quan nhiều đến những hành vi tách biệt trong xã hội, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "lone wolf" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, với "lone" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "anlaþ", nghĩa là "một mình", và "wolf" xuất phát từ từ Proto-Germanic "*wulfaz", có liên quan đến nhiều ngôn ngữ Germanic khác. Nguyên thủy, cụm từ này miêu tả một con sói đơn độc, mang ý nghĩa tiêu cực về sự tách biệt. Hiện nay, "lone wolf" còn chỉ những cá nhân hoạt động độc lập, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm hoặc hoạt động chính trị, phản ánh tính chất khác biệt và sự cô lập trong xã hội.
Cụm từ "lone wolf" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh học thuật, "lone wolf" thường chỉ những cá nhân độc lập, những người hoạt động một mình, mà không cần sự hỗ trợ từ nhóm hay cộng đồng. Cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn hóa phổ thông, đặc biệt trong các tác phẩm điện ảnh và tiểu thuyết, khi miêu tả nhân vật độc lập, mạnh mẽ nhưng có thể bị cô lập trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp