Bản dịch của từ Loneliest trong tiếng Việt
Loneliest

Loneliest (Adjective)
Hình thức cô đơn bậc nhất; cô đơn nhất.
Superlative form of lonely most lonely.
She felt the loneliest during the pandemic lockdown in 2020.
Cô ấy cảm thấy cô đơn nhất trong thời gian phong tỏa năm 2020.
He is not the loneliest person in our social group.
Anh ấy không phải là người cô đơn nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Is she the loneliest student in the university this semester?
Có phải cô ấy là sinh viên cô đơn nhất trong trường đại học học kỳ này không?
Dạng tính từ của Loneliest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lonely Cô đơn | Lonelier Cô đơn hơn | Loneliest Cô đơn nhất |
Họ từ
Từ "loneliest" là mức so sánh nhất của tính từ "lonely", có nghĩa là cô đơn nhất, thường được sử dụng để chỉ trạng thái buồn bã hoặc đơn độc sâu sắc. Trong tiếng Anh, "loneliest" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cảm giác cô đơn có thể được diễn đạt khác nhau dựa trên những nét đặc trưng của mỗi vùng văn hóa.
Từ "loneliest" xuất phát từ tính từ "lonely", vốn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “fēalone”, với "fēa" có nghĩa là ít ỏi và "alone" có gốc từ tiếng Latin “a solus”. Lịch sử từ này phản ánh cảm giác tách biệt và sự cô đơn, với hậu tố "-est" dùng để hình thành so sánh bậc nhất. Hiện nay, "loneliest" diễn tả trạng thái cô đơn cùng cực, gắn liền với tâm trạng và cảm xúc con người trong xã hội hiện đại.
Từ "loneliest" thể hiện hình thức so sánh bền vững của tính từ "lonely" và thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, bình luận xã hội hoặc trong bối cảnh cá nhân khi đề cập đến cảm giác cô đơn cực độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong phần Nghe, nhưng có thể được tìm thấy trong các đoạn văn đọc hoặc đề bài viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về tâm lý con người hoặc trạng thái xã hội. Từ này tập trung vào sự trải nghiệm cảm xúc, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



