Bản dịch của từ Long green trong tiếng Việt
Long green

Long green (Idiom)
Xanh lâu có nghĩa là an toàn về tài chính hoặc giàu có.
To be long green means to be financially secure or wealthy.
She inherited a fortune from her grandfather and now she's long green.
Cô ấy thừa kế một gia tài từ ông nội và bây giờ cô ấy giàu có.
He's not long green yet, but with his new business, he's on his way.
Anh ấy chưa giàu có lắm, nhưng với công việc kinh doanh mới của mình, anh ấy đang trên đường đi đến đó.
Are you long green after winning the lottery last month?
Sau khi trúng số tháng trước, bạn đã trở nên giàu có chưa?
Cụm từ "long green" thường được sử dụng để chỉ tiền bạc, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, bởi vì những tờ tiền đô la Mỹ có màu xanh lá cây. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không phổ biến lắm và người ta thường sử dụng cụm từ khác như "cash". Việc sử dụng "long green" thường mang ý nghĩa không chính thức và có thể gợi lên hình ảnh về sự giàu có hay thành công tài chính trong văn nói.
Từ "long green" không phải là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ Latin mà là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa chỉ tiền bạc, đặc biệt là tiền giấy có màu xanh. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ sự miêu tả hình dáng và màu sắc thực tế của đồng tiền, thường là tờ đô la Mỹ. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh cách mà văn hóa tiêu dùng và kinh tế đã tạo ra những từ ngữ mới trong ngôn ngữ hàng ngày, đồng thời thể hiện sự kết nối giữa màu sắc và giá trị vật chất.
Cụm từ "long green" không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ đến các vật thể có màu sắc xanh lá cây và hình dạng dài, chẳng hạn như rau củ hay thực vật. Trong khi đó, trong các tình huống thông thường, "long green" có thể ám chỉ đến tiền bạc một cách không chính thức, phản ánh sự liên kết giữa sự dài và giá trị tài chính. Tóm lại, mức độ sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh là hạn chế và phụ thuộc vào ngữ cảnh xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp