Bản dịch của từ Long time no see trong tiếng Việt

Long time no see

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long time no see (Idiom)

01

Dùng để chào một người đã lâu không gặp.

Used to greet someone who you have not seen for a long time.

Ví dụ

Long time no see! How have you been preparing for your IELTS?

Lâu rồi không gặp! Bạn đã chuẩn bị bài thi IELTS như thế nào?

I hope you haven't forgotten me. Long time no see, huh?

Hy vọng bạn chưa quên tôi. Lâu rồi không gặp, phải không?

Long time no see, are you still planning to take the IELTS?

Lâu rồi không gặp, bạn vẫn đang dự định thi IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long time no see/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long time no see

Không có idiom phù hợp