Bản dịch của từ Longanimous trong tiếng Việt
Longanimous

Longanimous (Adjective)
Kiên nhẫn, nhẫn nại; chịu đựng, chịu đựng lâu dài.
Patient forbearing enduring longsuffering.
The longanimous volunteers helped the community for over five years.
Các tình nguyện viên kiên nhẫn đã giúp đỡ cộng đồng hơn năm năm.
She is not longanimous when discussing social issues.
Cô ấy không kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are longanimous people more effective in social work?
Liệu những người kiên nhẫn có hiệu quả hơn trong công tác xã hội không?
Họ từ
Từ "longanimous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longanimis", có nghĩa là kiên nhẫn, chịu đựng hoặc bền bỉ trong khó khăn. Từ này được dùng để miêu tả một người có khả năng kiên nhẫn và nhẫn nại trước những thử thách hoặc bất công. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và mang phong cách cổ điển. Không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi nó có thể bị thay thế bằng các thuật ngữ thông dụng hơn như "patient".
Từ "longanimous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longanimis", trong đó "longus" có nghĩa là dài và "animus" có nghĩa là tâm trí hoặc tinh thần. Từ này ban đầu chỉ về khả năng kiên nhẫn và bền bỉ trước những khó khăn, thử thách kéo dài. Trong tiếng Anh hiện đại, "longanimous" được sử dụng để chỉ những người có sự kiên nhẫn và cảm thông lớn, phản ánh ý nghĩa ban đầu của khả năng chịu đựng các nỗi đau tâm lý một cách kiên nhẫn trong thời gian dài.
Từ "longanimous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó. Thuật ngữ này mô tả phẩm chất kiên nhẫn, nhẫn nại đối với điều khó chịu hoặc đau khổ, thường thấy trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo và văn học. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong bài viết học thuật hoặc diễn thuyết, nơi mà người nói hoặc viết cần nhấn mạnh tính kiên trì và sự đồng cảm trong những hoàn cảnh khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp