Bản dịch của từ Longhair trong tiếng Việt

Longhair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longhair (Noun)

lˈɔŋhɛɹ
lˈɑŋhɛɹ
01

Một giống mèo lông dài.

A cat of a longhaired breed.

Ví dụ

My friend has a longhair cat named Bella that loves to play.

Bạn tôi có một con mèo lông dài tên là Bella rất thích chơi.

They do not prefer longhair cats because of the grooming requirements.

Họ không thích mèo lông dài vì yêu cầu chăm sóc lông.

Do you know any longhair cat breeds that are friendly?

Bạn có biết giống mèo lông dài nào thân thiện không?

02

Một người có mái tóc dài hoặc những đặc điểm gắn liền với nó, chẳng hạn như một người hippy.

A person with long hair or characteristics associated with it such as a hippy.

Ví dụ

The longhair at the festival shared his unique music style.

Người có tóc dài tại lễ hội đã chia sẻ phong cách âm nhạc độc đáo.

Many longhairs do not conform to traditional social norms.

Nhiều người có tóc dài không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Do you think longhairs contribute positively to social diversity?

Bạn có nghĩ rằng những người có tóc dài đóng góp tích cực vào sự đa dạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longhair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longhair

Không có idiom phù hợp