Bản dịch của từ Longhair trong tiếng Việt
Longhair

Longhair (Noun)
Một giống mèo lông dài.
A cat of a longhaired breed.
My friend has a longhair cat named Bella that loves to play.
Bạn tôi có một con mèo lông dài tên là Bella rất thích chơi.
They do not prefer longhair cats because of the grooming requirements.
Họ không thích mèo lông dài vì yêu cầu chăm sóc lông.
Do you know any longhair cat breeds that are friendly?
Bạn có biết giống mèo lông dài nào thân thiện không?
The longhair at the festival shared his unique music style.
Người có tóc dài tại lễ hội đã chia sẻ phong cách âm nhạc độc đáo.
Many longhairs do not conform to traditional social norms.
Nhiều người có tóc dài không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Do you think longhairs contribute positively to social diversity?
Bạn có nghĩ rằng những người có tóc dài đóng góp tích cực vào sự đa dạng xã hội không?
Từ "longhair" đề cập đến kiểu tóc dài và thường được sử dụng để miêu tả những người có tóc dài, đặc biệt trong văn hóa và các chủ đề liên quan đến phong cách hoặc thời trang. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ "long hair" thường được sử dụng. Phiên âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng ngôn ngữ, nhưng nội dung ngữ nghĩa vẫn tương tự, chỉ khác nhau ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "longhair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "long" có nghĩa là dài và "hair" nghĩa là tóc. Tiền tố "long" xuất phát từ từ tiếng Old English "lang", có nguồn gốc từ tiếng Đại Đức. Kể từ khi hình thành, "longhair" thường được dùng để chỉ những người hoặc động vật có bộ lông dài. Sự kết hợp này phản ánh một đặc tính sinh học dễ nhận biết, đồng thời cũng mang ý nghĩa văn hóa trong nhiều ngữ cảnh xã hội.
Từ "longhair" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với phần lớn ngữ cảnh liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc phong cách cá nhân. Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kiểu tóc của một người, đặc biệt trong các cuộc trao đổi về thời trang hoặc văn hóa. Sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về nghệ thuật, âm nhạc hoặc các lĩnh vực liên quan đến tạo hình, nơi diện mạo tóc mang ý nghĩa biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp