Bản dịch của từ Longline trong tiếng Việt
Longline

Longline (Noun)
The fishermen used a longline to catch tuna off the coast.
Các ngư dân đã sử dụng một dây câu dài để bắt cá ngừ ngoài khơi.
They did not set up the longline correctly during the fishing trip.
Họ đã không thiết lập dây câu dài đúng cách trong chuyến đi câu.
Is the longline effective for catching fish in deep waters?
Dây câu dài có hiệu quả trong việc bắt cá ở vùng nước sâu không?
"Longline" là một thuật ngữ trong ngư nghiệp, chỉ phương pháp dùng dây câu dài để đánh bắt cá, thường được sử dụng trong ngành đánh bắt thương mại. Trong tiếng Anh, "longline" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "longline" có thể gợi ý những vấn đề về bảo tồn và quản lý nguồn lợi thủy sản, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quy định đánh bắt cá bền vững.
Từ "longline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "long" (dài) và "line" (dây). Thuật ngữ này liên quan đến ngành đánh cá, chỉ dây câu rất dài được sử dụng để kéo nhiều m крẩy cá cùng một lúc. Chúng xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, nhằm mục đích nâng cao hiệu quả và giảm tối thiểu sự lãng phí trong hoạt động đánh bắt. Sự phát triển của thuật ngữ đã phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ đánh bắt cá.
Từ "longline" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến ngành đánh bắt cá, đặc biệt là trong các bài đọc và viết về bảo tồn hải dương hay phương pháp đánh bắt bền vững. Trong ngữ cảnh khác, "longline" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về kỹ thuật khai thác thủy sản và ảnh hưởng của nó đến hệ sinh thái. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc phát triển bền vững.