Bản dịch của từ Longline trong tiếng Việt

Longline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longline (Noun)

lˈɔŋlˈaɪn
lˈɔŋlˈaɪn
01

Là loại dây câu ở vùng biển sâu được treo nhiều dây ngắn có gắn lưỡi câu.

A deepsea fishing line from which are suspended many short lines with baited hooks.

Ví dụ

The fishermen used a longline to catch tuna off the coast.

Các ngư dân đã sử dụng một dây câu dài để bắt cá ngừ ngoài khơi.

They did not set up the longline correctly during the fishing trip.

Họ đã không thiết lập dây câu dài đúng cách trong chuyến đi câu.

Is the longline effective for catching fish in deep waters?

Dây câu dài có hiệu quả trong việc bắt cá ở vùng nước sâu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longline

Không có idiom phù hợp