Bản dịch của từ Look after trong tiếng Việt
Look after
Look after (Phrase)
Chịu trách nhiệm về ai đó hoặc cái gì đó.
To be responsible for someone or something.
Parents should look after their children's well-being.
Ba mẹ nên chăm sóc sức khỏe của con.
She neglected to look after her elderly neighbor's needs.
Cô ấy đã bỏ qua việc chăm sóc nhu cầu của hàng xóm già.
Do you always remember to look after your pet dog properly?
Bạn luôn nhớ chăm sóc chó cưng của mình đúng cách không?
Parents should look after their children's well-being.
Cha mẹ nên chăm sóc sức khỏe con cái.
She doesn't look after her younger siblings properly.
Cô ấy không chăm sóc em nhỏ đúng cách.
"Look after" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chăm sóc, bảo quản, hoặc theo dõi ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm này được sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh hơn, trong khi người Mỹ thường sử dụng cụm này với nghĩa rõ ràng hơn về trách nhiệm chăm sóc. Thí dụ: "She looks after her younger brother" có thể thấy trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "look after" có nguồn gốc từ động từ "look" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Anh Trung, có nghĩa là "nhìn" hoặc "quán sát". Phần "after" đến từ tiếng Latin "post", chỉ sự theo dõi hoặc hành động xảy ra sau một cái gì đó. Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện ý nghĩa chăm sóc, bảo vệ một ai đó hoặc một cái gì đó, đồng nghĩa với việc giám sát và chăm sóc cho sự an toàn và sức khỏe. Cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày, thể hiện tính chất quan tâm và bảo đảm an toàn cho người khác.
Cụm từ "look after" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hằng ngày, "look after" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chăm sóc hoặc giám sát người khác, như trẻ em hoặc người cao tuổi, cũng như trong việc quản lý các công việc. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của trách nhiệm trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp