Bản dịch của từ Look after someone/something trong tiếng Việt
Look after someone/something

Look after someone/something (Idiom)
Chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm về ai đó hoặc cái gì đó.
To take care of or be responsible for someone or something.
Many volunteers look after homeless people in New York City.
Nhiều tình nguyện viên chăm sóc người vô gia cư ở New York.
She does not look after her elderly parents well.
Cô ấy không chăm sóc tốt cho cha mẹ già của mình.
Do you look after your younger siblings during weekends?
Bạn có chăm sóc em trai, em gái của mình vào cuối tuần không?
Cụm động từ "look after someone/something" diễn tả hành động chăm sóc hoặc bảo vệ một người hoặc một vật nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản. Trong văn viết, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như công việc chăm sóc trẻ em, động vật hoặc tài sản. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu của người nói hơn là trong ý nghĩa.
Cụm từ "look after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "look" xuất phát từ từ "loca" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "nhìn" và "after" có nguồn gốc từ "post" trong tiếng Latinh, mang nghĩa "sau khi". Sự kết hợp này đã hình thành ý nghĩa theo dõi hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó. Ngày nay, "look after" thể hiện hành động bảo vệ và chăm sóc, phản ánh sự quan tâm và trách nhiệm đối với người khác hoặc đối tượng nào đó.
Cụm từ "look after someone/something" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề chăm sóc gia đình, trẻ em, hoặc thú cưng. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh tương tác xã hội và cuộc sống hàng ngày, thể hiện trách nhiệm và sự quan tâm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp thân mật, nơi người nói bày tỏ sự chăm sóc hoặc lo lắng cho người khác.