Bản dịch của từ Look after someone/something trong tiếng Việt

Look after someone/something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look after someone/something (Idiom)

01

Chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm về ai đó hoặc cái gì đó.

To take care of or be responsible for someone or something.

Ví dụ

Many volunteers look after homeless people in New York City.

Nhiều tình nguyện viên chăm sóc người vô gia cư ở New York.

She does not look after her elderly parents well.

Cô ấy không chăm sóc tốt cho cha mẹ già của mình.

Do you look after your younger siblings during weekends?

Bạn có chăm sóc em trai, em gái của mình vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look after someone/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look after someone/something

Không có idiom phù hợp