Bản dịch của từ Look-down trong tiếng Việt
Look-down

Look-down (Phrase)
She gave him a look-down when he made a rude comment.
Cô ấy nhìn hắn một cái từ trên xuống khi hắn nói lời thô lỗ.
His look-down at her outfit showed his disapproval.
Cái nhìn từ trên xuống của anh ta vào trang phục cô ấy thể hiện sự không hài lòng của anh ta.
The teacher's look-down silenced the noisy students immediately.
Cái nhìn từ trên xuống của giáo viên im lặng ngay lập tức những học sinh ồn ào.
"Look-down" là cụm động từ có nghĩa là nhìn xuống ai đó hoặc điều gì đó với thái độ thiếu tôn trọng hoặc khinh thị. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với cụm động từ này, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng chúng trong ngữ cảnh hình thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức. Hành động "look down on" cũng thường được liên kết với mặc cảm và kỳ thị xã hội.
Từ "look-down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần "look" (nhìn) và "down" (xuống). "Look" bắt nguồn từ tiếng cổ Anh "locian", có nghĩa là quan sát, trong khi "down" xuất phát từ tiếng cổ Anh "dūne", ngụ ý sự hạ thấp. Ý nghĩa hiện tại của "look-down", chỉ hành động hoặc cảm giác coi thường hoặc đánh giá thấp người khác, phản ánh sự kết hợp giữa hành động nhìn và tư tưởng về sự thấp kém, tạo thành một tư duy phân biệt trong xã hội.
Từ "look-down" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật thường liên quan đến thái độ khinh thường hoặc thiếu tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó. Thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, xã hội hoặc văn hóa, khi đánh giá quan hệ giữa các nhóm hoặc cá nhân. Trong văn cảnh hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tính cách hoặc đánh giá cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp