Bản dịch của từ Look on trong tiếng Việt
Look on
Look on (Phrase)
Many people look on social media as a primary news source.
Nhiều người coi mạng xã hội là nguồn tin tức chính.
They do not look on online friendships as real relationships.
Họ không coi tình bạn trực tuyến là mối quan hệ thật sự.
Do you look on community service as an important social responsibility?
Bạn có coi dịch vụ cộng đồng là trách nhiệm xã hội quan trọng không?
I always look on her as a role model for IELTS.
Tôi luôn xem cô ấy như một hình mẫu cho IELTS.
Don't look on his feedback too negatively; it's constructive criticism.
Đừng coi phản hồi của anh ấy quá tiêu cực; đó là sự phê bình xây dựng.
Cụm động từ "look on" có nghĩa là quan sát một sự việc hoặc tình huống mà không tham gia vào đó. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc theo dõi từ xa, không can thiệp vào hành động diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "look on" nhiều hơn trong văn viết chính thức.
Từ "look on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "look" (nhìn) và "on" (trên, về phía). Trong ngữ cảnh ban đầu, "look" xuất phát từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Sự kết hợp này phản ánh việc theo dõi hoặc chứng kiến một sự kiện mà không tham gia trực tiếp. Hiện nay, "look on" được sử dụng để diễn tả việc quan sát từ xa, thể hiện trạng thái chứng kiến mà không can thiệp.
Cụm từ "look on" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường gặp trong ngữ cảnh mô tả hành động quan sát mà không can thiệp, "look on" thường xuất hiện trong các bài luận phân tích, mô tả thái độ trong cuộc đối thoại hoặc trong các văn bản nghị luận. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống gia đình hoặc xã hội thể hiện sự chứng kiến trong các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp