Bản dịch của từ Look to trong tiếng Việt
Look to

Look to (Phrase)
I always look to my parents for guidance in life decisions.
Tôi luôn nhìn đến bố mẹ để được hướng dẫn trong việc ra quyết định trong cuộc sống.
She doesn't look to her friends for approval before taking action.
Cô ấy không nhìn đến bạn bè để được chấp thuận trước khi hành động.
Do you look to experts for advice on IELTS writing strategies?
Bạn có nhìn đến các chuyên gia để được tư vấn về chiến lược viết IELTS không?
Look to the left for a better view of the city.
Nhìn sang trái để nhìn rõ hơn thành phố.
Don't look to the right during the presentation.
Đừng nhìn sang phải trong buổi thuyết trình.
Cụm động từ "look to" trong tiếng Anh có nghĩa là hướng tới hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn, hỗ trợ từ một người hoặc một tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh văn hóa. "Look to" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức để chỉ sự kỳ vọng vào ai đó hoặc điều gì đó.
Cụm từ "look to" có nguồn gốc từ động từ Latin "spectare", có nghĩa là nhìn, quan sát. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "loquer" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "look to" không chỉ đơn thuần là hành động nhìn, mà còn mang nghĩa là tìm kiếm sự hướng dẫn, sự chăm sóc hoặc hy vọng vào ai đó hoặc cái gì đó. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa sự chú ý và kỳ vọng trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "look to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, thường được sử dụng để thể hiện kỳ vọng, nguyện vọng hoặc sự tìm kiếm sự hỗ trợ. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm này thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc các bài viết phân tích, khi người nói hoặc người viết nhấn mạnh mong muốn hoặc sự lệ thuộc vào một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



