Bản dịch của từ Looked toward trong tiếng Việt
Looked toward

Looked toward (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cái nhìn hướng tới.
Past simple and past participle of look towards.
She looked toward the speaker during the IELTS speaking test.
Cô ấy nhìn về phía người nói trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't look toward the audience while writing his IELTS essay.
Anh ấy không nhìn về phía khán giả khi viết bài luận IELTS của mình.
Did they look toward the examiner when answering the IELTS questions?
Họ có nhìn về phía người chấm thi khi trả lời câu hỏi IELTS không?
She looked toward the future with optimism.
Cô ấy nhìn về phía tương lai với sự lạc quan.
He never looked toward the past for inspiration.
Anh ấy không bao giờ nhìn về phía quá khứ để tìm cảm hứng.
Cụm từ "looked toward" diễn tả hành động nhìn về một hướng cụ thể nào đó trong quá khứ, thể hiện sự chú ý hoặc quan tâm đối với một đối tượng xác định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong khi phát âm, người dùng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'l' hơn một chút so với người Mỹ. Về mặt sử dụng, cụm từ thường được sử dụng trong văn viết để miêu tả các hành động quan sát hoặc hướng sự chú ý.
Từ "looked toward" bắt nguồn từ động từ "look", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locian", có nghĩa là nhìn hoặc quan sát. Cấu trúc này kết hợp với giới từ "toward", xuất phát từ tiếng Anh trung, có nghĩa là hướng về hoặc về phía. Sự kết hợp này phản ánh hành động nhìn về một hướng cụ thể, liên quan chặt chẽ đến động thái quan sát và định hướng trong không gian. Do đó, nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự quan sát có chủ ý đối với một đối tượng hoặc địa điểm cụ thể.
Cụm từ "looked toward" không phải là một từ ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc định hướng, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để mô tả sự chú ý hoặc nguyện vọng, qua đó thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân. Cụm từ này cũng thường gặp trong văn chương và các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự chỉ định hoặc hướng tới một chủ thể cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp