Bản dịch của từ Looking back trong tiếng Việt
Looking back

Looking back (Verb)
Looking back, I remember the protests in 2020 for racial justice.
Nhìn lại, tôi nhớ các cuộc biểu tình năm 2020 vì công lý chủng tộc.
I am not looking back at my past mistakes during discussions.
Tôi không nhìn lại những sai lầm trong quá khứ trong các cuộc thảo luận.
Are you looking back at the social changes of the last decade?
Bạn có đang nhìn lại những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua không?
Looking back (Phrase)
Looking back, I remember the protests in 2020 for social justice.
Nhìn lại, tôi nhớ các cuộc biểu tình năm 2020 vì công lý xã hội.
I am not looking back at past mistakes in my community work.
Tôi không nhìn lại những sai lầm trong công việc cộng đồng của mình.
Are you looking back at the changes in social media usage?
Bạn có đang nhìn lại những thay đổi trong việc sử dụng mạng xã hội không?
Cụm từ "looking back" có nghĩa là xem xét, hồi tưởng về những sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "looking back" có thể mang tính chất phản ánh hoặc đánh giá lại những quyết định đã qua. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói để diễn đạt ý nghĩa tự vấn hay tìm kiếm sự hiểu biết từ quá khứ.
Cụm từ "looking back" có nguồn gốc từ động từ "look", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "locian", có nghĩa là quan sát hay chú ý. Tiền tố "back" đến từ tiếng Đức cổ "bakka", có nghĩa là trở lại hoặc hướng về phía sau. Cụm từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn diễn đạt sự hồi tưởng, thường được sử dụng để thể hiện việc phản ánh hoặc đánh giá những kinh nghiệm trong quá khứ. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của quá khứ trong nhận thức hiện tại.
Cụm từ "looking back" thường được sử dụng trong phần viết và nói của IELTS, thể hiện sự hồi tưởng hoặc phản ánh về trải nghiệm quá khứ. Trong phần nghe, cụm này có thể xuất hiện trong bối cảnh các cuộc phỏng vấn hoặc thảo luận về kỷ niệm. Ngoài ra, "looking back" thường được thấy trong văn phong học thuật, báo chí, và văn học, chủ yếu để phân tích hoặc đánh giá quá trình và kết quả của một sự kiện trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

