Bản dịch của từ Loong trong tiếng Việt

Loong

Noun [U/C]

Loong (Noun)

lˈʊŋ
lˈʊŋ
01

(ít gặp) rồng trung quốc.

(uncommon) a chinese dragon.

Ví dụ

During the festival, dancers performed as the majestic loong.

Trong lễ hội, vũ công biểu diễn như con rồng loong hùng vĩ.

The silk painting depicted a colorful loong flying over the city.

Bức tranh lụa miêu tả con rồng loong màu sắc bay qua thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loong

Không có idiom phù hợp