Bản dịch của từ Loong trong tiếng Việt
Loong

Loong (Noun)
During the festival, dancers performed as the majestic loong.
Trong lễ hội, vũ công biểu diễn như con rồng loong hùng vĩ.
The silk painting depicted a colorful loong flying over the city.
Bức tranh lụa miêu tả con rồng loong màu sắc bay qua thành phố.
The legend tells of a loong bringing rain to the parched land.
Truyền thuyết kể về một con rồng loong mang mưa đến vùng đất khô cằn.
"Loong" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Anh địa phương, đặc biệt là tiếng Anh của một số khu vực ở lục địa châu Á. Từ này không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống và có thể không có một định nghĩa chính xác. Trong một số ngữ cảnh, "loong" có thể chỉ một cảm giác thoải mái hoặc hài lòng. Tuy nhiên, do tính chất nhạy cảm và ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa cụ thể của từ có thể thay đổi theo từng vùng miền.
Từ "loong" không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latin hay tiếng Hy Lạp cổ đại, và cũng không được ghi nhận trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, "loong" thường được sử dụng để chỉ một loại tiếng nói hay một cách biểu đạt của những người sống ở vùng núi. Sự phát triển và biến đổi ngữ nghĩa của từ này cho thấy sự ảnh hưởng của ngôn ngữ địa phương và văn hóa trong việc hình thành từ vựng hiện đại.
Từ "loong" xuất hiện khá hiếm hoi trong bối cảnh IELTS, không có sự hiện diện rõ rệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng lóng hoặc trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, thường để chỉ một trạng thái hoặc cảm giác thoải mái, thư giãn, đôi khi liên quan đến kinh nghiệm cá nhân hoặc tình huống xã hội bình dân. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các cuộc hội thoại không chính thức, không phù hợp trong văn viết học thuật.