Bản dịch của từ Loong trong tiếng Việt
Loong
Noun [U/C]
Loong (Noun)
lˈʊŋ
lˈʊŋ
Ví dụ
During the festival, dancers performed as the majestic loong.
Trong lễ hội, vũ công biểu diễn như con rồng loong hùng vĩ.
The silk painting depicted a colorful loong flying over the city.
Bức tranh lụa miêu tả con rồng loong màu sắc bay qua thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loong
Không có idiom phù hợp