Bản dịch của từ Loony trong tiếng Việt

Loony

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loony (Adjective)

lˈuni
lˈuni
01

Điên hay ngớ ngẩn.

Mad or silly.

Ví dụ

The loony idea of building a roller coaster in the office.

Ý tưởng điên rồ xây dựng một đường tàu lượn trong văn phòng.

She laughed at the loony dance moves at the party.

Cô ấy cười nhạo những động tác khiêu vũ ngốc nghếch tại buổi tiệc.

The loony behavior of wearing a swimsuit to a job interview.

Hành vi ngốc nghếch mặc áo tắm đi phỏng vấn công việc.

Dạng tính từ của Loony (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loony

Điên

Loonier

Loonier

Looniest

Looniest

Loony (Noun)

lˈuni
lˈuni
01

Một người điên hoặc ngu ngốc.

A mad or silly person.

Ví dụ

She's a loony who believes in conspiracy theories.

Cô ấy là một kẻ điên tin vào các lý thuyết âm mưu.

The loony entertained the crowd with his crazy antics.

Người điên đã làm vui cả đám đông bằng những trò hề điên rồ.

Don't listen to that loony, he's not making any sense.

Đừng nghe kẻ điên đó, anh ta không nói lý lẽ gì cả.

Dạng danh từ của Loony (Noun)

SingularPlural

Loony

Loonies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loony

Không có idiom phù hợp