Bản dịch của từ Loony trong tiếng Việt
Loony

Loony (Adjective)
The loony idea of building a roller coaster in the office.
Ý tưởng điên rồ xây dựng một đường tàu lượn trong văn phòng.
She laughed at the loony dance moves at the party.
Cô ấy cười nhạo những động tác khiêu vũ ngốc nghếch tại buổi tiệc.
The loony behavior of wearing a swimsuit to a job interview.
Hành vi ngốc nghếch mặc áo tắm đi phỏng vấn công việc.
Dạng tính từ của Loony (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loony Điên | Loonier Loonier | Looniest Looniest |
Loony (Noun)
She's a loony who believes in conspiracy theories.
Cô ấy là một kẻ điên tin vào các lý thuyết âm mưu.
The loony entertained the crowd with his crazy antics.
Người điên đã làm vui cả đám đông bằng những trò hề điên rồ.
Don't listen to that loony, he's not making any sense.
Đừng nghe kẻ điên đó, anh ta không nói lý lẽ gì cả.
Dạng danh từ của Loony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loony | Loonies |
Họ từ
Từ "loony" là một từ lóng tiếng Anh, được sử dụng để mô tả người có hành vi kỳ quặc hoặc ngớ ngẩn, đôi khi liên quan đến tâm thần. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "loony" để chỉ những người lố bịch hoặc không hợp lý, mà không nhất thiết có liên quan đến trạng thái tâm thần. Cả hai biến thể này đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa có thể khác biệt theo vùng địa lý.
Từ "loony" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "lunatic", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lunaticus", nghĩa là "thuộc về mặt trăng". Thời trung cổ, người ta cho rằng các vấn đề tâm thần liên quan đến chu kỳ của mặt trăng. Thuật ngữ "loony" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những hành vi điên rồ, không bình thường, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa sự bất ổn tâm lý và hình ảnh mặt trăng trong văn hóa.
Từ "loony" thường xuất hiện trong văn cảnh không chính thức, mang nghĩa là "khùng" hoặc "quái gở". Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này ít có tần suất sử dụng cao. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài viết liên quan đến văn hóa hoặc tâm lý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "loony" thường được dùng để mô tả hành vi lạ lùng hoặc người có quan điểm khác biệt, thể hiện sự không nghiêm túc hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp