Bản dịch của từ Lor trong tiếng Việt

Lor

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lor (Interjection)

01

Dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc mất tinh thần.

Used to indicate surprise or dismay.

Ví dụ

Lor, I can't believe they won the competition last week!

Trời ơi, tôi không thể tin họ đã thắng cuộc thi tuần trước!

Lor, I didn't expect such a large turnout at the event.

Trời ơi, tôi không ngờ có nhiều người tham gia sự kiện như vậy.

Lor, did you see how much they raised for charity?

Trời ơi, bạn có thấy họ đã quyên góp được bao nhiêu cho từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lor

Không có idiom phù hợp