Bản dịch của từ Lose heart trong tiếng Việt

Lose heart

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose heart (Verb)

luz hɑɹt
luz hɑɹt
01

Trở nên chán nản hoặc mất tinh thần.

To become discouraged or demoralized.

Ví dụ

Many people lose heart during tough economic times, like 2020.

Nhiều người mất tinh thần trong thời kỳ kinh tế khó khăn, như năm 2020.

Students do not lose heart despite facing many social challenges.

Học sinh không mất tinh thần mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức xã hội.

Why do some individuals lose heart in social situations?

Tại sao một số cá nhân lại mất tinh thần trong các tình huống xã hội?

Lose heart (Phrase)

luz hɑɹt
luz hɑɹt
01

Để mất đi sự nhiệt tình hoặc sự tự tin.

To lose enthusiasm or confidence.

Ví dụ

Many people lose heart during tough times in their communities.

Nhiều người mất tinh thần trong những thời điểm khó khăn ở cộng đồng.

She did not lose heart despite the challenges in her neighborhood.

Cô ấy không mất tinh thần mặc dù có những thử thách trong khu phố.

Why do some individuals lose heart in social movements like Black Lives Matter?

Tại sao một số cá nhân lại mất tinh thần trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose heart

Không có idiom phù hợp