Bản dịch của từ Lose heart trong tiếng Việt
Lose heart

Lose heart (Verb)
Trở nên chán nản hoặc mất tinh thần.
To become discouraged or demoralized.
Many people lose heart during tough economic times, like 2020.
Nhiều người mất tinh thần trong thời kỳ kinh tế khó khăn, như năm 2020.
Students do not lose heart despite facing many social challenges.
Học sinh không mất tinh thần mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức xã hội.
Why do some individuals lose heart in social situations?
Tại sao một số cá nhân lại mất tinh thần trong các tình huống xã hội?
Lose heart (Phrase)
Để mất đi sự nhiệt tình hoặc sự tự tin.
To lose enthusiasm or confidence.
Many people lose heart during tough times in their communities.
Nhiều người mất tinh thần trong những thời điểm khó khăn ở cộng đồng.
She did not lose heart despite the challenges in her neighborhood.
Cô ấy không mất tinh thần mặc dù có những thử thách trong khu phố.
Why do some individuals lose heart in social movements like Black Lives Matter?
Tại sao một số cá nhân lại mất tinh thần trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter?
"Cụm từ 'lose heart' mang nghĩa là mất tinh thần, nản lòng hoặc thất vọng trong một tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để diễn tả cảm giác chán nản khi đối mặt với thử thách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'lose heart' được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa địa phương".
Cụm từ "lose heart" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "cor" nghĩa là "trái tim". Từ "heart" trong tiếng Anh được hình thành từ tiếng Old English "heorte", phản ánh cảm xúc và tinh thần. Từ thế kỷ 14, "lose heart" bắt đầu xuất hiện trong văn học, mang nghĩa là mất đi sự can đảm hoặc hy vọng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu khích lệ, phản ánh sự suy sụp về tinh thần trong bối cảnh khó khăn.
Cụm từ "lose heart" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống khích lệ, diễn tả sự nản lòng hoặc tuyệt vọng khi gặp khó khăn. Cụm này có thể thường thấy trong văn viết nghệ thuật, bài luận cảm xúc, và các cuộc thảo luận về sự kiên cường và động lực cá nhân, phản ánh sự chiến thắng trước khó khăn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp