Bản dịch của từ Lose it trong tiếng Việt
Lose it

Lose it (Phrase)
Trở nên rất khó chịu về mặt cảm xúc.
To become very emotionally upset.
After the breakup, she just lost it and started crying uncontrollably.
Sau khi chia tay, cô ấy bắt đầu khóc một cách không kiểm soát.
When he heard the bad news, he completely lost it and yelled in frustration.
Khi anh nghe tin tức xấu, anh ta hoàn toàn phát điên và la hét trong sự thất vọng.
During the argument, she suddenly lost it and stormed out of the room.
Trong lúc tranh cãi, cô ấy đột ngột trở nên rất tức giận và lao ra khỏi phòng.
Cụm từ "lose it" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc mất kiểm soát cảm xúc, thường là tức giận hoặc lo lắng. Ngữ nghĩa của cụm từ này có thể biểu thị việc không còn khả năng kiềm chế hoặc phản ứng một cách vô lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nó có thể được sử dụng tương tự nhau, mặc dù khi phát âm có thể có sự khác biệt về nhấn âm. Trong văn viết, "lose it" thường không được coi là ngôn ngữ trang trọng.
Cụm từ "lose it" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lose", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "luere", nghĩa là "thua" hoặc "mất". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua sự phát triển ý nghĩa từ việc đơn giản chỉ nói đến sự mất mát vật chất cho đến việc chỉ cảm xúc hoặc kiểm soát. Hiện tại, "lose it" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không kiểm soát được cảm xúc, đặc biệt là khi một cá nhân trở nên quá mức căng thẳng hoặc giận dữ.
Cụm từ "lose it" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày khi đề cập đến việc mất kiểm soát cảm xúc, thường là tức giận hoặc lo âu. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện quan điểm về quản lý cảm xúc hoặc phản ứng trong tình huống căng thẳng. Tuy nhiên, "lose it" ít xuất hiện trong các đoạn văn chính thức hoặc Trắc nghiệm, do tính chất không trang trọng của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



