Bản dịch của từ Lose luster trong tiếng Việt
Lose luster

Lose luster (Idiom)
Trở nên ít quan trọng hoặc ấn tượng hơn.
To become less important or impressive.
Many social movements lose luster over time, like Occupy Wall Street.
Nhiều phong trào xã hội mất đi sức hút theo thời gian, như Occupy Wall Street.
Social media does not lose luster; it remains very influential today.
Mạng xã hội không mất đi sức hút; nó vẫn rất có ảnh hưởng hôm nay.
Why do some social causes lose luster quickly after their peak?
Tại sao một số nguyên nhân xã hội lại nhanh chóng mất đi sức hút sau đỉnh cao?
Cụm từ "lose luster" mang nghĩa là mất đi sự hấp dẫn, tỏa sáng hoặc giá trị ban đầu. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng đã từng nổi bật nhưng hiện tại đã giảm chất lượng hoặc uy tín. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "lose luster" xuất phát từ gốc Latin "lūstrāre", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm sáng rõ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh trước khi trở thành một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ "lose luster" ám chỉ sự giảm sút về giá trị, sức hút hoặc phẩm chất, phản ánh sự mất mát của ánh sáng và sự lấp lánh ban đầu, tương tự như cách mà một bề mặt sáng bóng dần bị phai mờ theo thời gian.
Cụm từ "lose luster" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất thấp. Cụm từ này mô tả sự mất đi vẻ rực rỡ hoặc sự hấp dẫn, thường được sử dụng trong bối cảnh văn chương hoặc nghệ thuật để diễn tả một tác phẩm hoặc một tình huống không còn được đánh giá cao. Trong giao tiếp hàng ngày, "lose luster" thường liên quan đến sự suy giảm giá trị hoặc sự quan tâm, chẳng hạn như sự mất đi sự nổi bật của một thương hiệu hay một người nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp