Bản dịch của từ Lovastatin trong tiếng Việt
Lovastatin

Lovastatin (Noun)
Một loại thuốc thuộc nhóm statin dùng để giảm mức cholesterol.
A drug of the statin class used to reduce levels of cholesterol.
Lovastatin helps lower cholesterol levels in many patients with heart disease.
Lovastatin giúp giảm mức cholesterol ở nhiều bệnh nhân bị bệnh tim.
Many people do not know about lovastatin's benefits for heart health.
Nhiều người không biết về lợi ích của lovastatin cho sức khỏe tim mạch.
Is lovastatin effective in reducing cholesterol for all patients?
Lovastatin có hiệu quả trong việc giảm cholesterol cho tất cả bệnh nhân không?
Lovastatin là một loại thuốc thuộc nhóm statin, được sử dụng chủ yếu để hạ cholesterol trong máu, đặc biệt là LDL-cholesterol. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase, một yếu tố quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol trong gan. Thuốc này được phát triển lần đầu vào những năm 1980 và có thể ảnh hưởng đến việc giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Tên thương mại phổ biến là Mevacor.
Từ "lovastatin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp bởi "love" (từ tiếng Latinh "amor") và "statin" (từ "statinum", nghĩa là "ngăn chặn"). Lovastatin là một loại thuốc được phát hiện lần đầu tiên từ nấm men vào thập kỷ 1970, và được sử dụng để làm giảm cholesterol trong máu. Chức năng của thuốc này liên quan đến việc ức chế enzyme HMG-CoA reductase, điều này giải thích mối liên hệ giữa tên gọi và tác dụng của nó trong việc phòng chống bệnh tim mạch.
Thuật ngữ "lovastatin" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và dược phẩm, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến thuốc hạ cholesterol. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể tìm thấy trong các bài đọc chuyên môn trong phần Đọc và trong bài viết thuộc lĩnh vực khoa học sức khỏe ở phần Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điều trị rối loạn lipid máu và các nghiên cứu lâm sàng liên quan.