Bản dịch của từ Lovastatin trong tiếng Việt

Lovastatin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lovastatin (Noun)

loʊvˈæstətɪn
loʊvˈæstətɪn
01

Một loại thuốc thuộc nhóm statin dùng để giảm mức cholesterol.

A drug of the statin class used to reduce levels of cholesterol.

Ví dụ

Lovastatin helps lower cholesterol levels in many patients with heart disease.

Lovastatin giúp giảm mức cholesterol ở nhiều bệnh nhân bị bệnh tim.

Many people do not know about lovastatin's benefits for heart health.

Nhiều người không biết về lợi ích của lovastatin cho sức khỏe tim mạch.

Is lovastatin effective in reducing cholesterol for all patients?

Lovastatin có hiệu quả trong việc giảm cholesterol cho tất cả bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lovastatin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lovastatin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.