Bản dịch của từ Love letter trong tiếng Việt

Love letter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love letter (Noun)

01

Một lá thư thể hiện tình yêu hay tình cảm, thường được gửi đến một người bạn đời lãng mạn.

A letter expressing love or affection typically sent to a romantic partner.

Ví dụ

John wrote a love letter to Emily on Valentine's Day.

John đã viết một bức thư tình cho Emily vào Ngày Lễ Tình Nhân.

She did not receive a love letter from her boyfriend last month.

Cô ấy đã không nhận được bức thư tình từ bạn trai tháng trước.

Did Sarah find a love letter in her mailbox yesterday?

Sarah có tìm thấy một bức thư tình trong hộp thư hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love letter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love letter

Không có idiom phù hợp