Bản dịch của từ Love letter trong tiếng Việt
Love letter

Love letter (Noun)
John wrote a love letter to Emily on Valentine's Day.
John đã viết một bức thư tình cho Emily vào Ngày Lễ Tình Nhân.
She did not receive a love letter from her boyfriend last month.
Cô ấy đã không nhận được bức thư tình từ bạn trai tháng trước.
Did Sarah find a love letter in her mailbox yesterday?
Sarah có tìm thấy một bức thư tình trong hộp thư hôm qua không?
Thư tình (love letter) là một dạng văn bản thể hiện tình cảm, tình yêu thương giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Thư thường được viết một cách tình cảm và sâu sắc, thường chứa đựng những cảm xúc cá nhân, tâm tư và kỷ niệm chung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, thư tình có thể được coi là một phần của truyền thống lãng mạn lâu đời, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang tính hiện đại hơn, thường liên quan đến các mối quan hệ trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp