Bản dịch của từ Lovelier trong tiếng Việt
Lovelier

Lovelier (Adjective)
Hình thức so sánh của đáng yêu: đáng yêu hơn.
Comparative form of lovely more lovely.
The community garden made our neighborhood feel lovelier than before.
Khu vườn cộng đồng làm cho khu phố của chúng tôi cảm thấy đẹp hơn.
The new park is not lovelier than the old one.
Công viên mới không đẹp hơn công viên cũ.
Is the new café lovelier than the previous one?
Café mới có đẹp hơn café trước không?
Dạng tính từ của Lovelier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lovely Lovely | Lovelier Đáng yêu hơn | Loveliest Đáng yêu nhất |
Họ từ
"Lovelier" là tính từ so sánh bậc hơn của "lovely", mang nghĩa là đẹp hơn, dễ thương hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự hấp dẫn và duyên dáng, tanto về ngoại hình lẫn tính cách. Trong tiếng Anh British, việc sử dụng "lovelier" tương tự như trong tiếng Anh American, tuy nhiên, tiếng Anh British có xu hướng ưu ái sử dụng một số biểu thức khác liên quan đến tình cảm hơn. Phát âm khác biệt nhẹ nhưng không gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "lovelier" bắt nguồn từ gốc Latin "bellus", có nghĩa là xinh đẹp, dễ thương. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh, được hình thành từ tính từ "lovely" (đẹp, dễ chịu) thêm hậu tố so sánh "-er". Sự kết hợp này nhấn mạnh yếu tố so sánh về sự dễ thương hoặc hấp dẫn giữa nhiều đối tượng. Từ "lovelier" phản ánh sự đánh giá tích cực về vẻ đẹp và sự quyến rũ, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "lovelier" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể mô tả cảm xúc hoặc đặc điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, thơ ca và mô tả nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn. Các tình huống phổ biến bao gồm miêu tả thiên nhiên, các mối quan hệ cá nhân và tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



