Bản dịch của từ Low calorie food trong tiếng Việt
Low calorie food
Low calorie food (Idiom)
Many people prefer low calorie food for healthier social gatherings.
Nhiều người thích thực phẩm ít calo cho các buổi gặp gỡ xã hội lành mạnh.
Not everyone enjoys low calorie food at parties and events.
Không phải ai cũng thích thực phẩm ít calo tại các bữa tiệc và sự kiện.
Is low calorie food popular among your friends during social events?
Thực phẩm ít calo có phổ biến trong số bạn bè của bạn trong các sự kiện xã hội không?
Thực phẩm ít calo là những sản phẩm có hàm lượng năng lượng thấp, thường được thiết kế nhằm hỗ trợ chế độ ăn uống lành mạnh hoặc giảm cân. Thực phẩm này thường chứa nhiều chất xơ, vitamin, và khoáng chất, đồng thời hạn chế lipit và đường đơn giản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "low calorie food" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm đôi khi giữa hai vùng này.
Cụm từ "low calorie food" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "calorie" bắt nguồn từ từ "calor", có nghĩa là "nhiệt". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 19 để chỉ số năng lượng trong thực phẩm. Thực phẩm ít calorie được định nghĩa là thực phẩm có hàm lượng năng lượng thấp hơn mức trung bình, phổ biến trong các chế độ ăn kiêng nhằm kiểm soát cân nặng. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu sức khỏe hiện đại về việc duy trì cân nặng hợp lý và lối sống lành mạnh.
Thực phẩm ít calo là một thuật ngữ thường gặp trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về chế độ ăn uống lành mạnh. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến khi thảo luận về lối sống và thói quen ăn uống. Nó thường liên quan đến các chủ đề như giảm cân, chế độ ăn kiêng và sự lựa chọn thực phẩm hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp