Bản dịch của từ Low-lying trong tiếng Việt

Low-lying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-lying (Adjective)

loʊ lˈaɪɪŋ
loʊ lˈaɪɪŋ
01

Ở độ cao thấp so với mực nước biển.

At low altitude above sea level.

Ví dụ

The low-lying coastal areas are prone to flooding during storms.

Các khu vực ven biển thấp thoáng dễ bị lụt trong bão.

The village is situated in a low-lying region near the river.

Ngôi làng nằm trong khu vực thấp thoáng gần sông.

The low-lying farmlands benefit from fertile soil and ample sunlight.

Các cánh đồng thấp thoáng được hưởng lợi từ đất màu mỡ và ánh nắng đầy đủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-lying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-lying

Không có idiom phù hợp