Bản dịch của từ Low-lying trong tiếng Việt
Low-lying

Low-lying (Adjective)
The low-lying coastal areas are prone to flooding during storms.
Các khu vực ven biển thấp thoáng dễ bị lụt trong bão.
The village is situated in a low-lying region near the river.
Ngôi làng nằm trong khu vực thấp thoáng gần sông.
The low-lying farmlands benefit from fertile soil and ample sunlight.
Các cánh đồng thấp thoáng được hưởng lợi từ đất màu mỡ và ánh nắng đầy đủ.
Từ "low-lying" được sử dụng để mô tả những vùng đất có độ cao thấp hơn so với mặt nước biển hoặc khu vực xung quanh. Thông thường, nó chỉ những khu vực nhạy cảm với ngập lụt hoặc chịu ảnh hưởng từ biến động khí hậu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "low-lying" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý cụ thể.
Từ "low-lying" được hình thành từ hai thành tố: "low" và "lying". "Low" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lawe", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *laupaz, có nghĩa là "thấp". Từ "lying" là phân từ hiện tại của động từ "lie", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "licgan", nghĩa là "nằm". Kết hợp lại, "low-lying" chỉ những vùng đất ở độ cao thấp hơn, phản ánh chính xác sự chuyển tiếp giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại trong mô tả địa hình.
Từ "low-lying" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề môi trường và địa lý. Từ này được sử dụng để mô tả những khu vực có độ cao thấp hơn so với mức nước biển, thường trong bối cảnh thảo luận về rủi ro thiên tai như lũ lụt. Ngoài ra, "low-lying" cũng thấy trong các bài viết khoa học về biến đổi khí hậu và quy hoạch đô thị, nhấn mạnh tính nhạy cảm của những vùng này với tác động của môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp