Bản dịch của từ Low point trong tiếng Việt

Low point

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low point (Noun)

01

Mức hoặc điểm thấp nhất.

The lowest level or point.

Ví dụ

The low point of the charity event was when they ran out of food.

Điểm thấp nhất của sự kiện từ thiện là khi họ hết đồ ăn.

Her divorce was a low point in her social life.

Việc ly dị của cô ấy là một điểm thấp trong cuộc sống xã hội của cô ấy.

The community faced a low point during the economic recession.

Cộng đồng đã trải qua một điểm thấp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Low point (Adjective)

01

Đạt mức thấp nhất.

Reaching the lowest level.

Ví dụ

Her low point was when she lost her job during the pandemic.

Điểm thấp nhất của cô ấy là khi cô ấy mất việc trong đại dịch.

The community center helped him during his low point in life.

Trung tâm cộng đồng đã giúp anh ấy trong thời kỳ khó khăn nhất của cuộc đời.

The charity organization supports individuals at their low points.

Tổ chức từ thiện hỗ trợ cá nhân ở những thời điểm thấp nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Over the next 30 years, this figure steadily declined before hitting a of 350,000 in the final year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021

Idiom with Low point

Không có idiom phù hợp