Bản dịch của từ Low point trong tiếng Việt
Low point
Low point (Noun)
The low point of the charity event was when they ran out of food.
Điểm thấp nhất của sự kiện từ thiện là khi họ hết đồ ăn.
Her divorce was a low point in her social life.
Việc ly dị của cô ấy là một điểm thấp trong cuộc sống xã hội của cô ấy.
The community faced a low point during the economic recession.
Cộng đồng đã trải qua một điểm thấp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Low point (Adjective)
Her low point was when she lost her job during the pandemic.
Điểm thấp nhất của cô ấy là khi cô ấy mất việc trong đại dịch.
The community center helped him during his low point in life.
Trung tâm cộng đồng đã giúp anh ấy trong thời kỳ khó khăn nhất của cuộc đời.
The charity organization supports individuals at their low points.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ cá nhân ở những thời điểm thấp nhất.
"Low point" là một cụm từ chỉ trạng thái, khoảnh khắc hoặc giai đoạn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp mà một người cảm thấy thất bại, ưu tư hoặc không đạt được thành tựu mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh tổng quát, không phân biệt Anh-Mỹ, và mang ý nghĩa tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể, cách dùng và mức độ phổ biến có thể khác nhau, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết.
Cụm từ "low point" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "low" xuất phát từ tiếng Anh cổ "loc" có nghĩa là thấp, và "point" đến từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là điểm. Trong lịch sử ngôn ngữ, "low point" đã được sử dụng để chỉ những giai đoạn khó khăn hoặc thất bại, thường trong bối cảnh cảm xúc hoặc sự nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh sự suy giảm về giá trị hoặc tình trạng, tương ứng với nguồn gốc của nó về sự thấp kém.
Cụm từ "low point" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến việc mô tả những thời điểm khó khăn hoặc bất lợi trong cuộc sống, sự nghiệp hoặc một dự án cụ thể. Trong ngữ cảnh thường gặp, "low point" có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc tiêu cực, trải nghiệm khủng hoảng hoặc thời kỳ khủng hoảng, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về những cản trở mà người nói đã trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp