Bản dịch của từ Low-pressure trong tiếng Việt

Low-pressure

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-pressure (Adjective)

lˈoʊpɹˈɛʃəɹ
lˈoʊpɹˈɛʃəɹ
01

Thoải mái và không chính thức.

Relaxed and informal.

Ví dụ

The picnic last Sunday was a low-pressure gathering for everyone.

Buổi picnic chủ nhật vừa rồi là một buổi gặp gỡ thoải mái cho mọi người.

The meeting was not low-pressure; it felt very tense and formal.

Cuộc họp không thoải mái; nó cảm thấy rất căng thẳng và trang trọng.

Is the dinner party going to be a low-pressure event?

Bữa tiệc tối có phải là một sự kiện thoải mái không?

Low-pressure (Noun)

lˈoʊpɹˈɛʃəɹ
lˈoʊpɹˈɛʃəɹ
01

Một hệ thống thời tiết được đặc trưng bởi áp suất thấp.

A weather system that is characterized by low pressure.

Ví dụ

The low-pressure system caused heavy rain in New York last week.

Hệ thống áp suất thấp đã gây mưa lớn ở New York tuần trước.

There is no low-pressure area affecting our region right now.

Hiện tại không có vùng áp suất thấp nào ảnh hưởng đến khu vực của chúng ta.

Is the low-pressure system moving towards the city this weekend?

Hệ thống áp suất thấp có di chuyển về thành phố vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-pressure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-pressure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.