Bản dịch của từ Low self-esteem trong tiếng Việt
Low self-esteem

Low self-esteem (Idiom)
Thiếu tự tin vào giá trị hoặc khả năng của chính mình.
A lack of confidence in ones own worth or abilities.
She struggles with low self-esteem after the bullying incident.
Cô ấy đấu tranh với tự ái thấp sau vụ bắt nạt.
Building a supportive community can help combat low self-esteem issues.
Xây dựng cộng đồng hỗ trợ có thể giúp chống lại vấn đề tự ái thấp.
The workshop focused on boosting self-esteem in teenagers with low self-esteem.
Buổi hội thảo tập trung vào việc tăng cường tự ái cho thanh thiếu niên có tự ái thấp.
Tự ti (low self-esteem) là khái niệm tâm lý chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực về bản thân, thường biểu hiện qua sự thiếu tự tin và cảm giác không xứng đáng. Thuật ngữ này phổ biến trong tâm lý học, chỉ ra rằng cá nhân có tự ti thấp có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định và tương tác xã hội. Không có sự khác biệt rõ giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể có các cách biểu đạt khác nhau trong văn cảnh văn hóa.
Cụm từ "low self-esteem" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aestimare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Từ "self" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "self", mang nghĩa là "bản thân". Từ thế kỷ 20, "low self-esteem" trở thành thuật ngữ phổ biến trong tâm lý học, diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực về giá trị bản thân. Thuật ngữ này phản ánh sự đánh giá thấp về khả năng và giá trị của chính mình trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "low self-esteem" thường gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về sức khỏe tâm thần và cảm xúc cá nhân. Tần suất xuất hiện của nó trong Reading và Listening có thể thấp hơn, nhưng vẫn có khả năng xuất hiện trong văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân, tư vấn tâm lý và giáo dục, thể hiện sự thiếu tự tin và ảnh hưởng của nó đến hành vi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


