Bản dịch của từ Low spiritedness trong tiếng Việt
Low spiritedness

Low spiritedness (Adjective)
Cảm thấy chán nản về tinh thần.
Feeling down in spirits.
Her low spiritedness affected her social interactions negatively.
Tâm trạng chán chường của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.
The low spiritedness of the group was palpable during the event.
Tâm trạng chán chường của nhóm rõ ràng trong sự kiện.
His low spiritedness was evident in his lack of enthusiasm.
Tâm trạng chán chường của anh ấy rõ ràng qua sự thiếu hăng hái.
Low spiritedness (Noun)
Trạng thái chán nản.
The state of being despondent.
Low spiritedness can affect one's social interactions negatively.
Tâm trạng chán chường có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của một người.
She felt a sense of low spiritedness after facing social rejection.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác chán chường sau khi bị từ chối xã hội.
The community outreach program aims to combat low spiritedness in individuals.
Chương trình tiếp cận cộng đồng nhằm mục tiêu chống lại tâm trạng chán chường ở cá nhân.
Low spiritedness là một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác buồn bã, thiếu năng lượng và động lực. Từ này thường chỉ sự suy giảm trong tinh thần, có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực kéo dài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, low spiritedness có thể được xem là một biểu hiện của trầm cảm nhẹ hoặc mệt mỏi tâm thần, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Từ "low spiritedness" có nguồn gốc từ cụm từ "low" trong tiếng Anh, có nghĩa là "thấp", và "spirited" từ tiếng Pháp cổ "espirit", có nguồn gốc từ La tinh "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hay "linh hồn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý tiêu cực, nỗi buồn chán hay thiếu động lực. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự suy giảm trạng thái tinh thần, liên quan đến những cảm xúc tiêu cực trong tâm lý học.
Khái niệm "low spiritedness" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bài kiểm tra IELTS, do nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc (Reading) hoặc viết (Writing) liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm lý. Tuy nhiên, sử dụng trong nói (Speaking) và nghe (Listening) có thể hạn chế. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái buồn chán hoặc cảm giác thiếu năng lượng, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp