Bản dịch của từ Low spiritedness trong tiếng Việt

Low spiritedness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low spiritedness (Adjective)

lˈoʊspɨtɹɨdʒənts
lˈoʊspɨtɹɨdʒənts
01

Cảm thấy chán nản về tinh thần.

Feeling down in spirits.

Ví dụ

Her low spiritedness affected her social interactions negatively.

Tâm trạng chán chường của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

The low spiritedness of the group was palpable during the event.

Tâm trạng chán chường của nhóm rõ ràng trong sự kiện.

His low spiritedness was evident in his lack of enthusiasm.

Tâm trạng chán chường của anh ấy rõ ràng qua sự thiếu hăng hái.

Low spiritedness (Noun)

lˈoʊspɨtɹɨdʒənts
lˈoʊspɨtɹɨdʒənts
01

Trạng thái chán nản.

The state of being despondent.

Ví dụ

Low spiritedness can affect one's social interactions negatively.

Tâm trạng chán chường có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của một người.

She felt a sense of low spiritedness after facing social rejection.

Cô ấy cảm thấy một cảm giác chán chường sau khi bị từ chối xã hội.

The community outreach program aims to combat low spiritedness in individuals.

Chương trình tiếp cận cộng đồng nhằm mục tiêu chống lại tâm trạng chán chường ở cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low spiritedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low spiritedness

Không có idiom phù hợp