Bản dịch của từ Low-spiritedness trong tiếng Việt

Low-spiritedness

Noun [U/C]

Low-spiritedness (Noun)

loʊ spˈɪɹɪtɪdnɛs
lˈoʊspˈɪɹɪtɪdnəs
01

Thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng; sự chán nản

Lack of enthusiasm or energy despondency

Ví dụ

Many people experience low-spiritedness during long social isolation periods.

Nhiều người trải qua sự chán nản trong thời gian cô lập xã hội dài.

She does not show low-spiritedness at social gatherings anymore.

Cô ấy không còn thể hiện sự chán nản tại các buổi gặp mặt xã hội nữa.

Is low-spiritedness common among teenagers in social situations?

Sự chán nản có phổ biến trong giới trẻ ở các tình huống xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-spiritedness

Không có idiom phù hợp