Bản dịch của từ Lowbrow trong tiếng Việt
Lowbrow

Lowbrow (Adjective)
Không có trí tuệ hay văn hóa cao.
Not highly intellectual or cultured.
Her lowbrow taste in music surprised everyone at the party.
Sở thích thấp của cô ấy trong âm nhạc làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
I don't enjoy discussing lowbrow topics in my IELTS writing class.
Tôi không thích thảo luận về các chủ đề thấp trong lớp viết IELTS của tôi.
Is it considered lowbrow to watch reality TV shows for fun?
Liệu xem chương trình truyền hình thực tế vui vẻ có được coi là thấp không?
Lowbrow (Noun)
Một người có trình độ thấp.
A lowbrow person.
He is often looked down upon for his lowbrow behavior.
Anh ta thường bị coi thường vì hành vi thấp hạ.
She avoids social gatherings to stay away from lowbrow individuals.
Cô ấy tránh các buổi tụ tập xã hội để tránh xa những người thấp hạ.
Are you comfortable discussing lowbrow topics in IELTS writing and speaking?
Bạn có thoải mái khi thảo luận về các chủ đề thấp hạ trong IELTS viết và nói không?
Họ từ
Từ "lowbrow" được sử dụng để chỉ những hoạt động, sở thích hoặc sản phẩm văn hóa được coi là không có sự tinh tế, chất lượng thấp hoặc không trí thức. Thuật ngữ này thường mang tính chất miệt thị, ám chỉ những ai không quan tâm đến nghệ thuật cao cấp hoặc văn hóa tinh hoa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh khác nhau, với "lowbrow" trong tiếng Anh Anh có thể thường đề cập đến văn hóa phổ thông, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự dễ dãi trong nội dung giải trí.
Từ "lowbrow" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh giữa thế kỷ 20, được hình thành từ cụm từ "low brow", trong đó "brow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brū", có nghĩa là lông mày. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ những người có lông mày thấp, biểu thị sự thiếu trí thức hoặc văn hóa. Theo thời gian, "lowbrow" đã trở thành một thuật ngữ miêu tả những sở thích văn hóa được coi là giản dị hoặc thiếu tinh tế, phù hợp với ngữ nghĩa hiện nay về thái độ khinh thường đối với các hoạt động nghệ thuật có chất lượng thấp.
Từ "lowbrow" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bài thi Writing và Speaking, do tính chất hạn chế và nghĩa tiêu cực của nó khi mô tả văn hóa hoặc sở thích không tinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa đại chúng, hoặc các sản phẩm giải trí bị coi thường về chất lượng. Việc sử dụng từ này cho thấy sự phân tầng trong nhận thức văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp