Bản dịch của từ Lower one's voice trong tiếng Việt
Lower one's voice

Lower one's voice (Idiom)
During the meeting, John had to lower his voice to speak.
Trong cuộc họp, John phải hạ giọng để nói.
She didn't lower her voice when others were talking.
Cô ấy không hạ giọng khi người khác đang nói.
Why should we lower our voices in this discussion?
Tại sao chúng ta phải hạ giọng trong cuộc thảo luận này?
Cụm từ "lower one's voice" trong tiếng Anh chỉ hành động giảm âm lượng giọng nói của một người, thường nhằm mục đích tránh làm phiền hoặc để giữ bí mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể thiên hướng sử dụng các hình thức lịch sự hơn khi yêu cầu người khác giảm âm lượng giọng nói.
Cụm từ "lower one's voice" có nguồn gốc từ động từ "lower", xuất phát từ tiếng Latinh "levare", nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "hạ thấp". Trong tiếng Anh, động từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động giảm âm thanh hoặc cường độ. Kết hợp với danh từ "voice", có gốc từ tiếng Latinh "vox", cụm từ thể hiện hành động điều chỉnh âm lượng, thường mang sắc thái nhã nhặn hoặc thận trọng trong giao tiếp.
Cụm từ "lower one's voice" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Listening do tính chất giao tiếp cần thiết. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống như yêu cầu sự yên lặng hoặc sự chú ý, ví dụ khi ở nơi công cộng hoặc trong các buổi thuyết trình. Việc sử dụng chính xác cụm từ này có thể phản ánh khả năng giao tiếp hiệu quả và hiểu biết về ngữ cảnh xã hội.